Characters remaining: 500/500
Translation

loving-kindness

/'lʌviɳ'kaindnis/
Academic
Friendly

Loving-kindness một danh từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt "lòng trìu mến" hoặc "sự chăm sóc âu yếm". Từ này thường được sử dụng để chỉ một trạng thái tâm hồn, một thái độ người ta dành cho người khác với sự yêu thương, quan tâm từ bi.

Định nghĩa:
  • Loving-kindness (n): Lòng trìu mến, sự chăm sóc âu yếm; cảm giác hành động thể hiện sự yêu thương lòng tốt đối với người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She always shows loving-kindness to her friends." ( ấy luôn thể hiện lòng trìu mến với bạn bè của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Practicing loving-kindness meditation can help reduce stress and improve emotional well-being." (Thực hành thiền lòng trìu mến có thể giúp giảm căng thẳng cải thiện sức khỏe tinh thần.)
Các biến thể của từ:
  • Loving (adj): yêu thương, trìu mến.

    • dụ: "He has a loving nature." (Anh ấy bản chất yêu thương.)
  • Kindness (n): lòng tốt, sự tử tế.

    • dụ: "Her kindness is appreciated by everyone." (Lòng tốt của ấy được mọi người đánh giá cao.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Compassion (n): lòng từ bi, sự cảm thông.
  • Affection (n): sự yêu mến, tình cảm.
  • Tenderness (n): sự nhẹ nhàng, sự trìu mến.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Acts of kindness: những hành động tử tế.

    • dụ: "Small acts of kindness can make a big difference." (Những hành động tử tế nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)
  • Kind-hearted (adj): trái tim nhân hậu, tốt bụng.

    • dụ: "She is a kind-hearted person who always helps others." ( ấy một người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác.)
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Trong nhiều nền văn hóa, lòng trìu mến được xem một giá trị cốt lõi. không chỉ cảm xúc còn hành động thể hiện sự quan tâm đến người khác, giúp xây dựng mối quan hệ tích cực trong xã hội.
danh từ
  1. lòng trìu mến, sự chăm sóc âu yếm

Comments and discussion on the word "loving-kindness"