Characters remaining: 500/500
Translation

loyalims

/'lɔiəlizm/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "loyalism" một danh từ có nghĩa lòng trung nghĩa, lòng trung kiên. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự trung thành với một nhóm, tổ chức, hoặc lý tưởng nào đó. Trong lịch sử, "loyalism" cũng thường được nhắc đến trong bối cảnh chính trị, đặc biệt khi nói về những người trung thành với một chính phủ hoặc lãnh đạo, ngay cả khi những xung đột hoặc bất đồng.

Giải thích từ "loyalism":
  • Định nghĩa: Sự trung thành với một tổ chức, nguyên tắc hoặc lãnh đạo nào đó, thường được thể hiện qua hành động hoặc lời nói.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: His loyalism to the crown was evident during the rebellion. (Lòng trung nghĩa của anh ấy đối với vương triều rõ ràng trong cuộc nổi dậy.)
  2. Câu nâng cao: The loyalism exhibited by the citizens during the crisis helped maintain stability in the region. (Lòng trung kiên người dân thể hiện trong cuộc khủng hoảng đã giúp duy trì sự ổn định trong khu vực.)
Biến thể của từ:
  • Loyal (tính từ): Trung thành, kiên định.
    • dụ: She is a loyal friend. ( ấy một người bạn trung thành.)
  • Loyalty (danh từ): Lòng trung thành.
    • dụ: Loyalty is an important value in any relationship. (Lòng trung thành một giá trị quan trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Allegiance: Sự trung thành, thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự.
    • dụ: He pledged allegiance to the flag. (Anh ấy thề trung thành với lá cờ.)
  • Faithfulness: Sự trung thành trong mối quan hệ cá nhân, chẳng hạn như tình bạn hoặc tình yêu.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Stand by someone: Đứng về phía ai đó, ủng hộ ai đó.
    • dụ: I will always stand by you, no matter what. (Tôi sẽ luôn đứng về phía bạn, bất kể điều xảy ra.)
  • Stick with someone: Gắn bó với ai đó, không rời bỏ.
    • dụ: It’s important to stick with your friends during tough times. (Thật quan trọng khi gắn bó với bạn bè trong những lúc khó khăn.)
Kết luận:

Từ "loyalism" không chỉ đơn thuần lòng trung nghĩa còn mang theo nhiều ý nghĩa sắc thái khác nhau trong các ngữ cảnh sử dụng khác nhau.

danh từ
  1. lòng trung nghĩa, lòng trung kiên

Comments and discussion on the word "loyalims"