Từ tiếng Anh "loyalism" là một danh từ có nghĩa là lòng trung nghĩa, lòng trung kiên. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự trung thành với một nhóm, tổ chức, hoặc lý tưởng nào đó. Trong lịch sử, "loyalism" cũng thường được nhắc đến trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là khi nói về những người trung thành với một chính phủ hoặc lãnh đạo, ngay cả khi có những xung đột hoặc bất đồng.
Giải thích từ "loyalism":
Định nghĩa: Sự trung thành với một tổ chức, nguyên tắc hoặc lãnh đạo nào đó, thường được thể hiện qua hành động hoặc lời nói.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc cá nhân.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: His loyalism to the crown was evident during the rebellion. (Lòng trung nghĩa của anh ấy đối với vương triều rõ ràng trong cuộc nổi dậy.)
Câu nâng cao: The loyalism exhibited by the citizens during the crisis helped maintain stability in the region. (Lòng trung kiên mà người dân thể hiện trong cuộc khủng hoảng đã giúp duy trì sự ổn định trong khu vực.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Allegiance: Sự trung thành, thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự.
Faithfulness: Sự trung thành trong mối quan hệ cá nhân, chẳng hạn như tình bạn hoặc tình yêu.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Stand by someone: Đứng về phía ai đó, ủng hộ ai đó.
Stick with someone: Gắn bó với ai đó, không rời bỏ.
Kết luận:
Từ "loyalism" không chỉ đơn thuần là lòng trung nghĩa mà còn mang theo nhiều ý nghĩa và sắc thái khác nhau trong các ngữ cảnh sử dụng khác nhau.