Characters remaining: 500/500
Translation

lubrication

/,lu:bri'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "lubrication" có nghĩa sự tra dầu mỡ hoặc sự bôi trơn. Đây một danh từ dùng để chỉ quá trình hoặc hành động làm cho một bề mặt trở nên trơn tru hơn, giúp giảm ma sát giữa các bề mặt khi chúng chuyển động với nhau. Sự bôi trơn rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong khí ngành công nghiệp.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Lubrication is essential for the smooth operation of machinery.
    • (Sự bôi trơn rất cần thiết cho việc vận hành trơn tru của máy móc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The engineers discussed the types of lubrication needed for the new engine design.
    • (Các kỹ sư đã thảo luận về các loại bôi trơn cần thiết cho thiết kế động cơ mới.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • In cooking, lubrication can refer to adding oil to prevent food from sticking.
    • (Trong nấu ăn, sự bôi trơn có thể đề cập đến việc thêm dầu để ngăn thực phẩm dính.)
Biến thể của từ:
  • Lubricate (động từ): có nghĩa bôi trơn.

    • Example: It is important to lubricate the hinges of the door regularly.
    • (Việc bôi trơn bản lề của cửa thường xuyên rất quan trọng.)
  • Lubricant (danh từ): chất bôi trơn, sản phẩm được sử dụng để làm giảm ma sát.

    • Example: Use a good lubricant for better performance of the machine.
    • (Sử dụng một chất bôi trơn tốt để cải thiện hiệu suất của máy.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Grease (danh từ): mỡ, một loại chất bôi trơn dạng đặc.

    • Example: He applied grease to the gears to ensure smooth movement.
    • (Anh ấy đã bôi mỡ vào các bánh răng để đảm bảo chuyển động trơn tru.)
  • Oil (danh từ): dầu, thường được sử dụng làm chất bôi trơn.

    • Example: Engine oil is crucial for the car's performance.
    • (Dầu động cơ rất quan trọng cho hiệu suất của xe hơi.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "lubrication", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc làm cho một tình huống trở nên dễ dàng hơn hoặc trơn tru hơn, chẳng hạn như:

Tóm lại:

"Lubrication" một từ quan trọng trong cả kỹ thuật cuộc sống hàng ngày, giúp giảm ma sát làm cho mọi thứ diễn ra trơn tru hơn.

danh từ
  1. sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn

Comments and discussion on the word "lubrication"