Characters remaining: 500/500
Translation

lubricous

/'lu:brikəs/
Academic
Friendly

Từ "lubricous" trong tiếng Anh một tính từ những nghĩa khá đa dạng. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:
  1. Trơn, dễ trượt: Từ này có thể được sử dụng để mô tả một bề mặt nào đó rất trơn, khiến cho việc di chuyển trở nên dễ dàng hơn.
  2. Không trung thực, giả dối, xảo quyệt: "Lubricous" cũng có thể ám chỉ đến một người hoặc một hành động không trung thực, tính cách lươn lẹo, không đáng tin cậy.
  3. Thay đổi, không kiên định: Từ này còn có thể được dùng để mô tả những ý tưởng hoặc quan điểm không ổn định, dễ dàng thay đổi.
  4. Tà dâm: Trong một số ngữ cảnh, "lubricous" có thể chỉ đến những hành động hoặc tư tưởng tính chất khiêu dâm, không đứng đắn.
dụ sử dụng:
  1. Về tính trơn:

    • "The lubricous surface of the ice made it dangerous to walk on."
    • (Bề mặt trơn của băng khiến việc đi lại trở nên nguy hiểm.)
  2. Về sự không trung thực:

    • "His lubricous behavior made it hard to trust him."
    • (Hành vi xảo quyệt của anh ta khiến thật khó để tin tưởng.)
  3. Về sự thay đổi:

    • "The politician's lubricous opinions often shifted with the public's mood."
    • (Quan điểm không kiên định của chính trị gia này thường thay đổi theo tâm trạng của công chúng.)
  4. Về tính chất tà dâm:

    • "The book was criticized for its lubricous content."
    • (Cuốn sách bị chỉ trích nội dung khiêu dâm của .)
Biến thể của từ:
  • Lubricity (danh từ): Tính chất trơn, dễ trượt.
    • dụ: "The lubricity of the oil made it perfect for the machine."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Slick: Cũng có nghĩa trơn, dễ trượt nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Deceptive: Có nghĩa dối trá, không trung thực.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "lubricous", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến sự xảo quyệt như "to pull a fast one" (lừa gạt).
Chú ý:

Hãy cẩn thận khi sử dụng từ "lubricous" có thể mang nghĩa tiêu cực không phù hợp trong một số tình huống. Nếu bạn muốn mô tả một bề mặt vật trơn, bạn có thể chọn từ "slippery" để tránh hiểu lầm.

tính từ
  1. trơn; dễ trượt
  2. không trung thực, giả dối, xảo quyệt
  3. hay thay đổi, không kiên định
  4. tà dâm

Comments and discussion on the word "lubricous"