Characters remaining: 500/500
Translation

ludicrousness

/'lu:dikrəsnis/
Academic
Friendly

Từ "ludicrousness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tính buồn cười, tính lố lăng hoặc tính lố bịch. Từ này diễn tả những điều đó không thể nghiêm túc được, thường gây cười hoặc cảm giác ngớ ngẩn sự phi lý hoặc không thực tế của .

Cách sử dụng:
  • dụ cơ bản:

    • "The ludicrousness of the situation made everyone laugh." (Tính lố bịch của tình huống khiến mọi người đều cười.)
  • dụ nâng cao:

    • "The ludicrousness of his argument was evident to everyone in the room." (Tính lố lăng của lập luận của anh ấy đã rõ ràng với tất cả mọi người trong phòng.)
Biến thể của từ:
  • Ludicrous: Tính từ, có nghĩa lố bịch hoặc buồn cười.
    • dụ: "It was ludicrous to think that he could win the race without training." (Thật lố bịch khi nghĩ rằng anh ta có thể thắng cuộc đua không luyện tập.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ridiculous: Cũng có nghĩa lố bịch, buồn cười, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.

    • dụ: "His excuses were so ridiculous that nobody believed him." (Những lời bào chữa của anh ấy buồn cười đến mức không ai tin.)
  • Absurd: Nghĩa vô lý, lố bịch.

    • dụ: "The absurdity of the proposal shocked everyone." (Tính lố bịch của đề xuất đã khiến mọi người sốc.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To make a mockery of something": Nghĩa chế giễu một điều đó, thể hiện sự lố bịch.

    • dụ: "The comedian made a mockery of the ludicrousness of political debates." (Nhà hài hước đã chế giễu tính lố bịch của những cuộc tranh luận chính trị.)
  • "To laugh something off": Nghĩa cười nhạo một điều đó, không coi trọng .

    • dụ: "She laughed off the ludicrousness of his claims." ( ấy đã cười nhạo tính lố bịch của những tuyên bố của anh ấy.)
Tóm tắt:

"Ludicrousness" một từ diễn tả sự buồn cười, lố lăng trong một tình huống hay ý tưởng nào đó. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những câu nói hài hước hàng ngày cho đến những phân tích sâu sắc về các tình huống xã hội hay chính trị.

danh từ
  1. tính buồn cười, tính lố lăng, tính lố bịch

Comments and discussion on the word "ludicrousness"