Characters remaining: 500/500
Translation

lumineusement

Academic
Friendly

Từ "lumineusement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách sáng rõ" hoặc "một cách rõ ràng". Từ này được hình thành từ tính từ "lumineux" (sáng, rực rỡ) với hậu tố "-ment", thường được sử dụng để biến một tính từ thành phó từ.

Giải thích
  • Định nghĩa: "Lumineusement" dùng để chỉ cách thức một việc nào đó được trình bày hoặc diễn đạt một cách rõ ràng, dễ hiểu dễ nhận thấy. Khi bạn nói rằng một vấn đề được "lumineusement exposé", điều đó có nghĩavấn đề đó đã được trình bày một cách rõ ràng mạch lạc.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Il a expliqué le projet lumineusement." (Anh ấy đã giải thích dự án một cách rõ ràng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les résultats de l'étude sont lumineusement présentés dans le rapport final." (Kết quả của nghiên cứu được trình bày rõ ràng trong báo cáo cuối cùng.)
Các biến thể của từ
  • Lumineux: Tính từ, có nghĩa là "sáng" hoặc "rực rỡ".
  • Lumineuse: Phiên bản nữ của tính từ "lumineux".
  • Luminance: Danh từ, có nghĩađộ sáng, liên quan đến ánh sáng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Clair: Cũng có nghĩa là "rõ ràng", "sáng sủa".

    • Ví dụ: "Il a exprimé ses idées de manière claire." (Anh ấy đã diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng.)
  • Évident: Có nghĩa là "hiển nhiên".

    • Ví dụ: "C'est évident qu'il a travaillé dur." (Rõ rànganh ấy đã làm việc chăm chỉ.)
Idioms cụm động từ
  • Mettre en lumière: Nghĩa là "làm nổi bật" hoặc "chiếu sáng".

    • Ví dụ: "Ce rapport met en lumière les problèmes rencontrés." (Báo cáo này làm nổi bật những vấn đề đã gặp phải.)
  • Avoir la lumière à tous les étages: Một cách diễn đạt chỉ người thông minh hoặc hiểu biết.

    • Ví dụ: "Elle a vraiment la lumière à tous les étages!" ( ấy thực sự thông minh!)
Chú ý

Khi sử dụng "lumineusement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ phù hợp với cách diễn đạt bạn muốn truyền tải. "Lumineusement" thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.

phó từ
  1. sáng rõ, rõ ràng
    • Exposer lumineusement une affaire
      trình bày rõ ràng một việc

Comments and discussion on the word "lumineusement"