Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

lustral

/'lʌstrə/
Academic
Friendly

Từ "lustral" một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo văn học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa:
  1. Lustral (tính từ): Liên quan đến việc thanh tẩy, làm sạch, hoặc liên quan đến các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt các lễ rửa tội. Từ này thường mang ý nghĩa về sự thanh khiết, giải oan hoặc làm sạch về mặt tinh thần.
Cách sử dụng:
  • dụ trong câu:
    • "The lustral waters were used in the ancient rituals to purify the participants." (Nước rửa tội được sử dụng trong các nghi lễ cổ đại để thanh tẩy người tham gia.)
    • "She performed a lustral ceremony to clear her mind before starting her new journey." ( ấy đã thực hiện một nghi lễ thanh tẩy để làm sạch tâm trí trước khi bắt đầu hành trình mới.)
Biến thể của từ:
  • Lustration (danh từ): Hành động hoặc quá trình thanh tẩy, giải oan. dụ: "The lustration was necessary to cleanse the community of past wrongs." (Việc thanh tẩy cần thiết để giải oan cho cộng đồng khỏi những sai lầm trong quá khứ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Purify (thanh tẩy): Làm sạch, loại bỏ tạp chất hoặc tội lỗi.
  • Cleanse (tẩy rửa): Làm sạch, đặc biệt về mặt tâm linh.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Clean slate (tấm bảng sạch): Khởi đầu mới không những sai lầm hoặc tội lỗi trước đó.
  • Baptism by fire (thử thách khắc nghiệt): Một trải nghiệm khó khăn một người phải đối mặt lần đầu tiên.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học, "lustral" có thể được dùng để mô tả những khía cạnh thần thánh hoặc tâm linh của một nhân vật, hoặc để nhấn mạnh sự cần thiết phải thanh tẩy để đạt được sự tái sinh hoặc sự khởi đầu mới.

Kết luận:

Từ "lustral" không chỉ đơn thuần một từ mô tả các nghi lễ tôn giáo còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự thanh tẩy khởi đầu mới.

tính từ
  1. (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội; giải oan

Comments and discussion on the word "lustral"