Characters remaining: 500/500
Translation

luthiste

Academic
Friendly

Từ "luthiste" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ người chơi đàn luýt (luth), một loại nhạc cụ dây. Đâymột từ chuyên ngành trong âm nhạc, thường được sử dụng để chỉ những nghệ sĩ hoặc nhạc công chuyên biểu diễn với đàn luýt.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa: "Luthiste" là người chơi đàn luýt, có thểmột nghệ sĩ chuyên nghiệp hoặc một người đam mê âm nhạc.
  2. Giới tính: Mặc dù từ này thường được dùng cho nam giới, nhưng cũng có thể chỉ chung cho cả nam nữ (trong trường hợp này, bạn có thể nói "une luthiste" cho nữ).
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le luthiste joue une mélodie magnifique. (Người chơi đàn luýt đang chơi một giai điệu tuyệt vời.)
    • Elle est luthiste dans un orchestre baroque. ( ấyngười chơi đàn luýt trong một dàn nhạc baroque.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les luthistes du XVIIe siècle ont contribué à l'évolution de la musique baroque. (Những người chơi đàn luýt thế kỷ XVII đã góp phần vào sự phát triển của âm nhạc baroque.)
    • En tant que luthiste, il a étudié les techniques anciennes pour interpréter des pièces classiques. (Với tư cáchmột người chơi đàn luýt, anh ấy đã nghiên cứu các kỹ thuật cổ điển để diễn tấu các tác phẩm cổ điển.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Guitariste (người chơi guitar): Mặc dù guitar luýt là hai loại nhạc cụ khác nhau, nhưng cả hai đều thuộc nhóm nhạc cụ dây.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Musicien (nhạc công): Là từ chung để chỉ bất kỳ ai chơi nhạc cụ, không chỉ riêng đàn luýt.
Các cụm từ liên quan idioms
  • Trong tiếng Pháp không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "luthiste", nhưng bạn có thể gặp một số thuật ngữ âm nhạc khác như:

    • Jouer d'un instrument (Chơi một nhạc cụ): Thuật ngữ này có thể áp dụng cho bất kỳ nhạc cụ nào, bao gồm cả luýt.
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không khái niệm phrasal verb giống như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng các cấu trúc như:

    • Se produire en concert (Biểu diễn trong buổi hòa nhạc): Câu này có thể được sử dụng để mô tả việc một luthiste biểu diễn.
danh từ giống đực
  1. người chơi đàn luýt

Comments and discussion on the word "luthiste"