Characters remaining: 500/500
Translation

luỗng

Academic
Friendly

Từ "luỗng" trong tiếng Việt có nghĩa là "rỗng", "hư hỏng" hoặc "nát". Khi một vật nào đó bị luỗng, tức là không còn nguyên vẹn, có thể những lỗ hổng hoặc bị hư hại nặng. Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của các vật thể như gỗ, tường, hay những thứ kết cấu không vững chắc.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Cái thùng này bị luỗng, nước chảy ra ngoài." - Ở đây, "luỗng" chỉ tình trạng thùng bị rỗng hoặc hư hỏng, không còn giữ nước được.

Biến thể từ liên quan: - "Luống" (có nghĩa khác, thường dùng để chỉ một loại đất trồng cây) "luỗng" thường bị nhầm lẫn do âm gần giống nhau, nhưng nghĩa thì khác. - Từ đồng nghĩa có thể nói đến "rỗng", "hư hỏng", "nát", tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn phong nghệ thuật, từ "luỗng" có thể được dùng để thể hiện vẻ đẹp của sự hư hại, như trong thơ hay văn xuôi: "Căn nhà kỹ đã luỗng, nhưng vẫn chứa đựng bao kỷ niệm."

Từ gần giống: - "Nát": thường chỉ một vật đã bị vỡ vụn hoặc không còn nguyên vẹn. - "Rỗng": thường chỉ một vật không bên trong, không nhất thiết phải bị hư hỏng.

  1. t. Rỗng nát: Mối đục luỗng cả tấm gỗ.

Comments and discussion on the word "luỗng"