Characters remaining: 500/500
Translation

lymphe

Academic
Friendly

Từ "lymphe" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la lymphe) thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học sinhhọc. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

Lymphe (bạch huyết) là một loại dịch lỏng trong cơ thể vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch. Lympho được sản xuất từ huyết tương có mặt trong hệ bạch huyết. giúp vận chuyển các tế bào bạch cầu các chất dinh dưỡng, cũng như loại bỏ các chất thải khỏi cơ thể.

Cách sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • Exemple: "La lymphe circule dans les vaisseaux lymphatiques." (Bạch huyết lưu thông trong các mạch bạch huyết.)
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • Exemple: "Une infection peut provoquer un gonflement des ganglions lymphatiques." (Một nhiễm trùng có thể gây ra sưng các hạch bạch huyết.)
Biến thể của từ
  • Lymphatique: (tính từ) liên quan đến bạch huyết.
    • Exemple: "Le système lymphatique est essentiel pour la défense de l'organisme." (Hệ thống bạch huyết rất quan trọng cho sự phòng thủ của cơ thể.)
Từ đồng nghĩa
  • Sérum: trong một số ngữ cảnh, có thể được coi là tương tự nhưng chính xác hơn khi nói về huyết tương.
Các từ gần giống
  • Sang: (huyết) - thường chỉ về máu nói chung.
  • Liquide interstitiel: (dịch kẽ) - dịch nằm giữa các tế bào, có thể liên quan đến lymphe.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong y học hiện đại, lymphe được nghiên cứu để hiểu hơn về vai trò của trong các bệnhnhư ung thư hay các bệnh tự miễn.
    • Exemple: "La recherche sur la lymphe a conduit à des avancées dans le traitement du cancer." (Nghiên cứu về bạch huyết đã dẫn đến những tiến bộ trong điều trị ung thư.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, từ "lymphe" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể thấy trong ngữ cảnh học thuật hoặc y tế nhiều hơn.

Tóm tắt

Từ "lymphe" là một khái niệm quan trọng trong sinh học y học, liên quan đến hệ bạch huyết chức năng miễn dịch của cơ thể.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học; sinhhọc) bạch huyết

Words Mentioning "lymphe"

Comments and discussion on the word "lymphe"