Characters remaining: 500/500
Translation

lymphoïde

Academic
Friendly

Từ "lymphoïde" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ tiếng Latin, được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực sinh vật học sinhhọc. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

"Lymphoïde" có nghĩa là "thuộc về bạch huyết" hoặc "liên quan đến bạch huyết". bạch huyết (tissu lymphoïde) là loại vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp sản xuất phát triển các tế bào bạch cầu, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.

Ví dụ sử dụng
  1. Tissu lymphoïde: bạch huyết

    • Le tissu lymphoïde est essentiel pour le bon fonctionnement du système immunitaire. ( bạch huyết rất quan trọng cho sự hoạt động tốt của hệ thống miễn dịch.)
  2. Organe lymphoïde: Cơ quan bạch huyết

    • Les ganglions lymphoïdes sont des organes lymphoïdes qui filtrent la lymphe. (Các hạch bạch huyếtnhững cơ quan bạch huyết lọc dịch bạch huyết.)
Biến thể của từ
  • Lymphocytes: Bạch cầu (các tế bào bạch huyết)
  • Lymphatique: Liên quan đến bạch huyết (thường dùng để chỉ hệ bạch huyết)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết y học hoặc sinh học, từ "lymphoïde" thường được dùng để mô tả các khía cạnh của hệ miễn dịch, đặc biệt là khi nói về các bệnhliên quan đến bạch huyết, chẳng hạn như lymphoma (ung thư bạch huyết).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Immunologique: Liên quan đến miễn dịch.
  • Hématologique: Liên quan đến huyết học (các tế bào trong máu, bao gồm cả tế bào bạch cầu).
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều cụm từ hay idioms đặc trưng chứa từ "lymphoïde", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như: - Système lymphatique: Hệ bạch huyết, dùng để chỉ toàn bộ hệ thống liên quan đến bạch huyết trong cơ thể.

Tóm tắt

Tóm lại, từ "lymphoïde" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học y học, thường được dùng để mô tả các cơ quan liên quan đến hệ miễn dịch.

tính từ
  1. (Tissu lymphoïde) (sinh vật học; sinhhọc) tạo bạch huyết bào, bạch

Comments and discussion on the word "lymphoïde"