Characters remaining: 500/500
Translation

lymphographie

Academic
Friendly

Từ "lymphographie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la lymphographie) được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ quá trình chụp tia X hệ bạch huyết. Đâymột phương pháp chẩn đoán hình ảnh, giúp bác sĩ quan sát đánh giá tình trạng của hệ bạch huyết trong cơ thể.

Định nghĩa:

Lymphographie: Là một kỹ thuật y tế dùng để chụp hình ảnh hệ thống bạch huyết bằng tia X. Quá trình này thường được thực hiện với sự trợ giúp của một chất cản quang, giúp làm nổi bật các mạch bạch huyết các cấu trúc liên quan.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le médecin a recommandé une lymphographie pour examiner les ganglions lymphatiques."
    • (Bác sĩ đã đề nghị thực hiện một cuộc chụp lymphographie để kiểm tra các hạch bạch huyết.)
  2. Trong ngữ cảnh chuyên môn:

    • "La lymphographie peut être utilisée pour diagnostiquer certaines maladies, comme le cancer des ganglions lymphatiques."
    • (Lymphographie có thể được sử dụng để chẩn đoán một số bệnh, chẳng hạn như ung thư hạch bạch huyết.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chuyên ngành y học: Trong các bài viết hoặc nghiên cứu y học, từ "lymphographie" có thể được sử dụng để mô tả các kỹ thuật cụ thể, như "lymphographie par résonance magnétique" (chụp lymphographie bằng cộng hưởng từ).

  • Thảo luận về các phương pháp điều trị: "Après une lymphographie, le médecin peut recommander d'autres tests pour un diagnostic plus précis."

    • (Sau khi thực hiện lymphographie, bác sĩ có thể đề xuất các xét nghiệm khác để chẩn đoán chính xác hơn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Lymphatique (tính từ): Liên quan đến hệ bạch huyết.
  • Lymphocytes: Tế bào bạch huyết, là một loại tế bào miễn dịch quan trọng trong cơ thể.
  • Lymphocèle: Tình trạng tích tụ dịch lympho trong các .
Từ đồng nghĩa:
  • Imagerie lymphatique: Hình ảnh hệ bạch huyết.
Cụm từ thành ngữ:
  • Hiện tại không thành ngữ nổi bật liên quan đến "lymphographie", nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến "imagerie médicale" (hình ảnh y tế) trong các ngữ cảnh thảo luận về y học.
Kết luận:

Khi học từ "lymphographie," bạn không chỉ cần nhớ định nghĩa mà còn cần hiểu cách thức sử dụng trong ngữ cảnh y học cũng như các từ liên quan.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự chụp tia X hệ bạch huyết

Comments and discussion on the word "lymphographie"