Từ "lymphographie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la lymphographie) và được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ quá trình chụp tia X hệ bạch huyết. Đây là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh, giúp bác sĩ quan sát và đánh giá tình trạng của hệ bạch huyết trong cơ thể.
Lymphographie: Là một kỹ thuật y tế dùng để chụp hình ảnh hệ thống bạch huyết bằng tia X. Quá trình này thường được thực hiện với sự trợ giúp của một chất cản quang, giúp làm nổi bật các mạch bạch huyết và các cấu trúc liên quan.
Trong câu đơn giản:
Trong ngữ cảnh chuyên môn:
Chuyên ngành y học: Trong các bài viết hoặc nghiên cứu y học, từ "lymphographie" có thể được sử dụng để mô tả các kỹ thuật cụ thể, như "lymphographie par résonance magnétique" (chụp lymphographie bằng cộng hưởng từ).
Thảo luận về các phương pháp điều trị: "Après une lymphographie, le médecin peut recommander d'autres tests pour un diagnostic plus précis."
Khi học từ "lymphographie," bạn không chỉ cần nhớ định nghĩa mà còn cần hiểu cách thức sử dụng trong ngữ cảnh y học cũng như các từ liên quan.