Characters remaining: 500/500
Translation

lyncean

/lin'si:ən/
Academic
Friendly

Từ "lyncean" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về mèo rừng linh tinh" hoặc "giống như mèo rừng linh". Mèo rừng linh (lynx) một loại mèo hoang dã đặc điểm nổi bật đôi tai lông dài mắt sáng. Từ này thường được dùng để miêu tả những đặc điểm liên quan đến loài mèo này.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: Từ "lyncean" thường được dùng để mô tả các đặc điểm hoặc hành vi liên quan đến mèo rừng linh, có thể về ngoại hình, tính cách hoặc hành vi săn mồi.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The lyncean grace of the animal made it a magnificent hunter." (Sự duyên dáng giống mèo rừng linh của con vật đã làm trở thành một thợ săn tuyệt vời.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Her lyncean eyes seemed to pierce through the darkness, revealing her keen instincts." (Đôi mắt giống như mèo rừng linh của ấy dường như xuyên thấu qua bóng tối, tiết lộ bản năng nhạy bén của .)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "lynx" danh từ chỉ con mèo rừng linh.
  • "Lynx-like" có thể được dùng để miêu tả những đặc điểm tương tự như mèo rừng linh nhưng không chính xác bằng từ "lyncean".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Feline: Tính từ này có nghĩa "thuộc về mèo" nhưng không cụ thể như "lyncean". có thể chỉ chung cho tất cả các loài mèo.
  • Wild: Từ này có nghĩa "hoang dã", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến mèo rừng linh.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "lyncean", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến mèo hoang dã hoặc hành vi săn mồi, chẳng hạn như: - "Curiosity killed the cat" (Sự tò mò có thể dẫn đến rắc rối) - thường được dùng để cảnh báo về việc quá tò mò.

Tóm lại:

Từ "lyncean" một tính từ thú vị dùng để mô tả những đặc điểm liên quan đến mèo rừng linh.

tính từ
  1. (thuộc) mèo rừng linh
  2. tinh mắt (như mèo rừng linh)

Comments and discussion on the word "lyncean"