Characters remaining: 500/500
Translation

légitimer

Academic
Friendly

Từ "légitimer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hợp pháp hóa" hoặc "bào chữa". Đâymột động từ ngoại (ngoại động từ) thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xác nhận tính hợp pháp của một điều đó hoặc biện minh cho hành động của một người.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Hợp pháp hóa (légitimer ses pouvoirs):

    • Nghĩa: Xác nhận hoặc tạo điều kiện cho quyền lực của một người hoặc một tổ chức.
    • Ví dụ: Le roi a besoin de légitimer ses pouvoirs auprès du peuple. (Nhà vua cần phải hợp pháp hóa quyền lực của mình trước nhân dân.)
  2. Hợp pháp hóa một đứa con hoang (légitimer un enfant naturel):

    • Nghĩa: Xác nhận tính hợp pháp của một đứa trẻ không được sinh ra trong một cuộc hôn nhân chính thức.
    • Ví dụ: Il a voulu légitimer son enfant pour lui donner des droits. (Anh ấy muốn hợp pháp hóa đứa con của mình để quyền lợi.)
  3. Bào chữa cho cách cư xử (légitimer sa conduite):

    • Nghĩa: Biện minh hoặc giải thích cho hành động của bản thân.
    • Ví dụ: Elle essaie de légitimer sa conduite en disant que c'était pour le bien de tous. ( ấy cố gắng bào chữa cho hành động của mình bằng cách nói rằng đó là vì lợi ích của tất cả mọi người.)
Các biến thể của từ "légitimer"
  • Légitimité (danh từ): Tính hợp pháp, tính chính đáng.

    • Ví dụ: La légitimité de cette décision a été contestée. (Tính hợp pháp của quyết định này đã bị tranh cãi.)
  • Légitime (tính từ): Hợp pháp, chính đáng.

    • Ví dụ: C'est un droit légitime de chaque citoyen. (Đómột quyền hợp pháp của mỗi công dân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Justifier: Bào chữa, biện minh.

    • Ví dụ: Il a justifier son absence au travail. (Anh ấy đã phải bào chữa cho sự vắng mặt của mình tại nơi làm việc.)
  • Valider: Xác nhận, phê duyệt.

    • Ví dụ: Elle a validé son choix auprès des autres membres du comité. ( ấy đã xác nhận sự lựa chọn của mình với các thành viên khác trong ủy ban.)
Cụm từ cách diễn đạt (idioms, phrasal verbs)
  • Légitimer une situation: Hợp pháp hóa một tình huống.
    • Ví dụ: Nous devons légitimer cette situation pour éviter les conflits. (Chúng ta cần hợp pháp hóa tình huống này để tránh xung đột.)
Kết luận

Tóm lại, "légitimer" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quyền lực, gia đình cách cư xử.

ngoại động từ
  1. hợp pháp hóa
    • Légitimer ses pouvoirs
      hợp pháp hóa quyền lực
    • Légitimer un enfant naturel
      hợp pháp hóa một đứa con hoang
  2. bào chữa
    • Légitimer sa conduite
      bào chữa cho cách cư xử của mình

Comments and discussion on the word "légitimer"