Từ "légitimer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hợp pháp hóa" hoặc "bào chữa". Đây là một động từ ngoại (ngoại động từ) và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xác nhận tính hợp pháp của một điều gì đó hoặc biện minh cho hành động của một người.
Các nghĩa và cách sử dụng
Hợp pháp hóa (légitimer ses pouvoirs):
Nghĩa: Xác nhận hoặc tạo điều kiện cho quyền lực của một người hoặc một tổ chức.
Ví dụ: Le roi a besoin de légitimer ses pouvoirs auprès du peuple. (Nhà vua cần phải hợp pháp hóa quyền lực của mình trước nhân dân.)
Hợp pháp hóa một đứa con hoang (légitimer un enfant naturel):
Nghĩa: Xác nhận tính hợp pháp của một đứa trẻ không được sinh ra trong một cuộc hôn nhân chính thức.
Ví dụ: Il a voulu légitimer son enfant pour lui donner des droits. (Anh ấy muốn hợp pháp hóa đứa con của mình để nó có quyền lợi.)
Bào chữa cho cách cư xử (légitimer sa conduite):
Nghĩa: Biện minh hoặc giải thích cho hành động của bản thân.
Ví dụ: Elle essaie de légitimer sa conduite en disant que c'était pour le bien de tous. (Cô ấy cố gắng bào chữa cho hành động của mình bằng cách nói rằng đó là vì lợi ích của tất cả mọi người.)
Các biến thể của từ "légitimer"
Légitimité (danh từ): Tính hợp pháp, tính chính đáng.
Légitime (tính từ): Hợp pháp, chính đáng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Justifier: Bào chữa, biện minh.
Valider: Xác nhận, phê duyệt.
Cụm từ và cách diễn đạt (idioms, phrasal verbs)
Kết luận
Tóm lại, "légitimer" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quyền lực, gia đình và cách cư xử.