Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "lương"
Am Hán chùa Lương
An Lương
ăn lương
Bạch Mộc Lương Tử
bất lương
Bình Lương
Cẩm Lương
cao lương
Chiềng Lương
hoang lương
hoàng lương
hoàng lương
Hoàng Lương mộng
hồi lương
Lương đài
lương bổng
Lương Công
lương dân
lương duyên
Lương Giang
lương khô
lương lậu
lương năng
Lương Ngọc
lương nhân
lương đống
lương đống
lương tâm
lương thiện
lương thực
lương tri
lương tướng
Lương Văn Can
Lương Vũ Đế
lương y
Quỳnh Lương
Sơn Lương
táng tận lương tâm
Tây Lương
Thạch Lương
thanh lương
thanh lương
Thanh Lương
thê lương
thừa lương
Thuỷ Lương
Tích Lương
Tiên Lương
tiền lương
Tràng Lương
Trạng nguyên họ Lương
Triệu Lương
trung lương
Trung Lương
Trương Lương
Trương Lương
tư lương
Vạn Lương
Văn Lương
viên lương
Vĩnh Lương
vô lương tâm
Xá Lương
Xá Toong Lương
Xuân Lương
Yên Lương