Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "lợi"
An Lợi Đông
bất lợi
Bình Lợi
Cường Lợi
danh lợi
doanh lợi
hoa lợi
ích lợi
lanh lợi
Lê Lợi
linh lợi
lợi danh
lợi dụng
lợi hại
lợi ích
lợi khí
lợi kỷ
lợi lộc
lợi nhuận
lợi quyền
lợi suất
lợi tức
Ninh Thạnh Lợi
phúc lợi
Quảng Lợi
quyền lợi
sinh lợi
suất lợi nhuận
tài lợi
Tân Lợi
Tân Lợi Thạnh
Tế Lợi
thắng lợi
Thắng Lợi
Thành Lợi
Thạnh Lợi
Thạnh Mỹ Lợi
thuận lợi
Thuận Lợi
thuỷ lợi
Tiến Lợi
tiện lợi
trục lợi
tư lợi
tự tư tự lợi
Văn Lợi
Vĩnh Lợi
vụ lợi
Yên Lợi