Characters remaining: 500/500
Translation

mécompter

Academic
Friendly

Từ "mécompter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tính toán sai" hoặc "đánh giá sai". Đâymột nội động từ thường được sử dụng trong bối cảnh khi một người có thể đã không tính toán đúng thời gian hoặc số lượng họ dự kiến.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Mécompter" dùng để diễn tả việc một người hoặc một thiết bị (như đồng hồ) không đo đếm đúng hoặc không hoạt động như mong đợi.
    • Ví dụ: "Cette pendule mécompte l'heure" có nghĩa là "Chiếc đồng hồ này đánh chuông sai giờ".
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Phân biệt các biến thể:

    • Từ "mécompter" có thể được chia như sau:
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Mésestimer: đánh giá thấp.
    • Mal évaluer: đánh giá sai, không chính xác.
    • Sous-estimer: đánh giá thấp hơn sự thật.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù "mécompter" không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến riêng, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc đánh giá sai như:
Kết luận:

Từ "mécompter" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn cần nói về sự không chính xác trong tính toán hoặc ước lượng.

nội động từ
  1. đánh chuông sai giờ
    • Pendule qui mécompte
      đồng hồ đánh chuông sai giờ

Words Containing "mécompter"

Comments and discussion on the word "mécompter"