Characters remaining: 500/500
Translation

médaillon

Academic
Friendly

Từ "médaillon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có một số nghĩa chính bạn cần chú ý:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Médaillon de viande: Khoanh thịt.
  • Médaillon d'or: Tấm lắc vàng.
  • Médaillon commémoratif: Tấm lắc kỷ niệm, thường được phát hành để kỷ niệm một sự kiện hoặc người nổi tiếng.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Médaillon có thể được so sánh với từ "pendantif" (một loại mặt dây chuyền), nhưng "pendantif" thường chỉ một món trang sức không hình dạng cụ thể như médaillon.
  • Từ đồng nghĩa khác có thể là "médailles", nhưng "médailles" thường chỉ các huy chương, trong khi "médaillon" ám chỉ đến các tấm lắc hoặc hình ảnh.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Không cụm động từ nào cụ thể liên quan đến "médaillon", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • Avoir un médaillon autour du cou: Có một tấm lắc quanh cổ.
    • Offrir un médaillon en cadeau: Tặng một tấm lắc làm quà.
danh từ giống đực
  1. tấm lắc (đeocổ)
  2. bức chạm đầu người (hình tròn hay bầu dục)
  3. (bếp núc) khoanh (thịt)
    • Un médaillon de veau
      một khoanh thịt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "médaillon"