Characters remaining: 500/500
Translation

médiéval

Academic
Friendly

Từ "médiéval" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về thời Trung Cổ" hay "thuộc về thời kỳ trung đại". Thời kỳ trung đại thường được hiểukhoảng thời gian từ thế kỷ V đến thế kỷ XV, giữa thời kỳ cổ đại thời kỳ hiện đại.

Cách sử dụng:
  1. Nền văn minh:

    • Exemple: La civilisation médiévale a laissé de nombreux châteaux et églises. (Nền văn minh trung đại đã để lại nhiều lâu đài nhà thờ.)
  2. Nghệ thuật:

    • Exemple: L'art médiéval est caractérisé par ses motifs religieux. (Nghệ thuật trung đại được đặc trưng bởi các họa tiết tôn giáo.)
  3. Lịch sử:

    • Exemple: Les guerres médiévales ont façonné l'Europe moderne. (Các cuộc chiến tranh trung đại đã định hình châu Âu hiện đại.)
Biến thể của từ:
  • Médiévalisme: Nền tảng văn hóa, nghệ thuật hoặc triếtcủa thời Trung Cổ.
    • Exemple: Le médiévalisme est un courant artistique qui s'inspire de l'époque médiévale. (Médiévalisme là một dòng nghệ thuật lấy cảm hứng từ thời kỳ trung đại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gothique: Thường được dùng để chỉ phong cách kiến trúc nghệ thuật của thời kỳ Trung Cổ, đặc biệttừ thế kỷ XII đến thế kỷ XVI.
    • Exemple: La cathédrale de Notre-Dame est un exemple d'architecture gothique. (Nhà thờ Đức Bàmột ví dụ về kiến trúc Gothique.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các lĩnh vực học thuật, bạn có thể sử dụng "médiéval" để phân tích các tác phẩm từ thời kỳ này, hoặc để so sánh với các thời kỳ khác.
    • Exemple: Les thèmes de la chevalerie dans la littérature médiévale sont souvent explorés dans les études littéraires. (Các chủ đề về hiệp sĩ trong văn học trung đại thường được khám phá trong các nghiên cứu văn học.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "médiéval", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "l'époque médiévale" (thời kỳ trung đại) được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong các cuộc thảo luận về lịch sử.

Tóm lại:

Từ "médiéval" rất quan trọng để hiểu về lịch sử, văn hóa nghệ thuật của thời kỳ Trung Cổ. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mô tả các khía cạnh khác nhau của thời kỳ này, từ kiến trúc, nghệ thuật đến văn hóa xã hội.

tính từ
  1. (thuộc) Trung đại
    • Civilisation médiévale
      nền văn minh Trung Đại

Comments and discussion on the word "médiéval"