Characters remaining: 500/500
Translation

mégahertz

Academic
Friendly

Từ "mégahertz" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le mégahertz), thuộc lĩnh vực khoa học công nghệ, cụ thểđo lường tần số.

Định Nghĩa:
  • Mégahertz (viết tắt là MHz) là một đơn vị đo lường tần số, tương đương với 1 triệu hertz (Hz). Tần số được sử dụng để chỉ số lần một sự kiện lặp lại trong một giây. Trong lĩnh vực điện tử viễn thông, mégahertz thường được dùng để đo tần số của sóng radio, tần số của bộ xửtrong máy tính, hoặc tần số của các thiết bị khác.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Trong Khoa Học:

    • "La fréquence de cette station radio est de 100 mégahertz."
    • (Tần số của đài phát thanh này là 100 megahertz.)
  2. Trong Công Nghệ:

    • "Le processeur de cet ordinateur fonctionne à 2,5 mégahertz."
    • (Bộ xửcủa máy tính này hoạt độngtần số 2,5 megahertz.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong các bài viết chuyên ngành hoặc hội thảo, bạn có thể thấy việc phân tích tần số cao thấp, ví dụ:
    • "Les communications sans fil fonctionnent souvent à des fréquences de plusieurs mégahertz."
    • (Các giao tiếp không dây thường hoạt độngtần số hàng triệu megahertz.)
Chú Ý Phân Biệt:
  • Hertz (Hz): Là đơn vị cơ bản cho tần số, 1 hertz tương đương với 1 chu kỳ/giây.
  • Kilohertz (kHz): Là đơn vị đo tần số tương đương với 1.000 hertz, thường được sử dụng cho các tần số thấp hơn.
Từ Gần Giống:
  • Gigahertz (GHz): Là đơn vị đo tần số tương đương với 1 tỷ hertz (1.000 mégahertz), thường được sử dụng cho các bộ xửmáy tính hiện đại.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy "taux de fréquence" (tỷ lệ tần số) được dùng, nhưng không hoàn toàn tương đương với "mégahertz".
Idioms Phrased Verbs:
  • Hiện tại, từ "mégahertz" không idioms cụ thể hay phrased verb liên quan trực tiếp, nhưng bạnthể kết hợp với các động từ như "mesurer" (đo) hoặc "transmettre" (truyền) để tạo ra các câu có nghĩa hơn.
Tóm Tắt:

Mégahertzmột đơn vị rất quan trọng trong lĩnh vực điện tử viễn thông, giúp chúng ta hiểu đo lường tần số của các thiết bị khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (khoa đo lường) megahec

Comments and discussion on the word "mégahertz"