Từ tiếng Pháp "mégaphone" là một danh từ giống đực (le mégaphone), có nghĩa là "loa tăng âm". Đây là một thiết bị thường được sử dụng để khuếch đại âm thanh, giúp người nói có thể truyền đạt thông điệp đến một đám đông lớn mà không cần phải la hét.
Định nghĩa
Mégaphone: Thiết bị khuếch đại âm thanh, thường được sử dụng trong các sự kiện ngoài trời, như biểu tình, thể thao, hoặc các buổi lễ.
Ví dụ sử dụng
"Lors des manifestations, les organisateurs emportent souvent un mégaphone pour s'assurer que leurs revendications soient entendues par le public."
(Trong các cuộc biểu tình, các nhà tổ chức thường mang theo một chiếc loa tăng âm để đảm bảo rằng yêu cầu của họ được công chúng lắng nghe.)
Các biến thể và cách sử dụng khác
Không có nhiều biến thể cho từ "mégaphone", nhưng bạn có thể thấy nó được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong quân đội, sự kiện thể thao, hay các buổi hòa nhạc.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Amplificateur: Mặc dù từ này cũng có nghĩa là thiết bị khuếch đại, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh điện tử hơn là loa cầm tay.
Haut-parleur: Là từ chỉ "loa", thường dùng để chỉ thiết bị phát âm thanh mà không nhất thiết phải cầm tay như mégaphone.
Idioms và Phrasal Verbs
Chú ý
Khi sử dụng từ "mégaphone", bạn nên lưu ý ngữ cảnh. Nó thường chỉ được dùng trong các tình huống ngoài trời hoặc khi cần thiết phải truyền đạt thông điệp đến một nhóm đông người.
Đừng nhầm lẫn với "haut-parleur" mà bạn có thể thấy trong các ngữ cảnh âm thanh khác.