Characters remaining: 500/500
Translation

mégaphone

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "mégaphone" là một danh từ giống đực (le mégaphone), có nghĩa là "loa tăng âm". Đâymột thiết bị thường được sử dụng để khuếch đại âm thanh, giúp người nói có thể truyền đạt thông điệp đến một đám đông lớn không cần phải la hét.

Định nghĩa
  • Mégaphone: Thiết bị khuếch đại âm thanh, thường được sử dụng trong các sự kiện ngoài trời, như biểu tình, thể thao, hoặc các buổi lễ.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le directeur a utilisé un mégaphone pour annoncer le début de la cérémonie."
    • (Giám đốc đã sử dụng một chiếc loa tăng âm để thông báo bắt đầu buổi lễ.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Lors des manifestations, les organisateurs emportent souvent un mégaphone pour s'assurer que leurs revendications soient entendues par le public."
    • (Trong các cuộc biểu tình, các nhà tổ chức thường mang theo một chiếc loa tăng âm để đảm bảo rằng yêu cầu của họ được công chúng lắng nghe.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Không nhiều biến thể cho từ "mégaphone", nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong quân đội, sự kiện thể thao, hay các buổi hòa nhạc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Amplificateur: Mặc dù từ này cũng có nghĩathiết bị khuếch đại, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh điện tử hơn là loa cầm tay.
  • Haut-parleur: Là từ chỉ "loa", thường dùng để chỉ thiết bị phát âm thanh không nhất thiết phải cầm tay như mégaphone.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "mégaphone". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ như "parler haut et fort" (nói lớn ) để diễn tả ý tưởng tương tự.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "mégaphone", bạn nên lưu ý ngữ cảnh. thường chỉ được dùng trong các tình huống ngoài trời hoặc khi cần thiết phải truyền đạt thông điệp đến một nhóm đông người.
  • Đừng nhầm lẫn với "haut-parleur" bạn có thể thấy trong các ngữ cảnh âm thanh khác.
danh từ giống đực
  1. loa tăng âm

Comments and discussion on the word "mégaphone"