Characters remaining: 500/500
Translation

ménorragie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ménorragie" (phát âm: /men.ɔ.ʁa.ʒi/) là một danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ chứng rong kinh, tức là tình trạng chảy máu kinh nguyệt nhiều hơn bình thường. Đâymột thuật ngữ thường gặp trong y học có thể gây ra nhiều lo ngại cho phụ nữ.

Định nghĩa:

Ménorragietình trạng khi phụ nữ chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày hoặc lượng máu mất nhiều hơn 80ml trong mỗi chu kỳ. Chứng này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như rối loạn hormon, bệnh u tử cung, hoặc các vấn đề về sức khoẻ khác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle souffre de ménorragie depuis plusieurs mois."
    • ( ấy bị chứng rong kinh suốt vài tháng.)
  2. Câu phức:

    • "Il est important de consulter un médecin si vous avez des symptômes de ménorragie, car cela peut indiquer un problème de santé sous-jacent."
    • (Điều quan trọngphải tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn triệu chứng rong kinh, điều này có thể cho thấy một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản y học hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy cụm từ "ménorragie" xuất hiện trong các nghiên cứu về sức khỏe phụ nữ hoặc các bài viết về bệnhliên quan đến kinh nguyệt.
Phân biệt từ đồng nghĩa:
  • Ménorragie thường được phân biệt với các từ khác liên quan đến kinh nguyệt như:

    • Dysménorrhée: đau bụng kinh.
    • Amenorrhée: khôngkinh nguyệt.
  • Từ gần giống:

    • Hyperménorrhée: là tình trạng chảy máu kinh nguyệt nhiều nhưng không kéo dài quá lâu.
Một số cụm từ liên quan:
  • Syndrome de ménorragie: hội chứng rong kinh.
  • Traitement de la ménorragie: điều trị chứng rong kinh.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "ménorragie", nhưng trong các cuộc hội thoại có thể nghe thấy những cụm từ như "faire le point sur ses règles" (đánh giá lại chu kỳ kinh nguyệt của mình) hoặc "gérer les symptômes" (quảncác triệu chứng).

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng rong kinh

Comments and discussion on the word "ménorragie"