Characters remaining: 500/500
Translation

mésentérique

Academic
Friendly

Từ "mésentérique" trong tiếng Phápmột tính từ liên quan đến giải phẫu, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Từ này nguồn gốc từ "mésentère", có nghĩa là "màng treo ruột". Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cũng như các ví dụ sử dụng.

Định nghĩa:
  • Mésentérique (tính từ): Liên quan đến mạch máu hoặc các cấu trúc liên quan đến màng treo ruột.
  • Vaisseaux mésentériques: Mạch máu nằm trong màng treo ruột, chức năng cung cấp máu cho ruột non một phần của ruột già.
  • Động mạch màng treo ruột: Động mạch cung cấp máu cho các bộ phận của ruột thông qua màng treo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mésentérique trong câu:

    • "Les vaisseaux mésentériques sont essentiels pour la circulation sanguine dans l'intestin." (Các mạch máu màng treo ruột rất quan trọng cho tuần hoàn máu trong ruột.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Une occlusion mésentérique peut entraîner des douleurs abdominales sévères." (Một sự tắc nghẽn mạch máu màng treo ruột có thể dẫn đến cơn đau bụng nghiêm trọng.)
Biến thể của từ:
  • Mésentère: Là danh từ, chỉ màng treo ruột.
  • Mésentérique có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả bất cứ thứ liên quan đến màng treo này.
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Mesenteric ischemia: Thiếu máu màng treo, tình trạng khi máu không được cung cấp đủ cho ruột.
  • Mésentérique có thể gây nhầm lẫn với các từ như "méninges" (màng não) nhưng có nghĩa hoàn toàn khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Vascular (mạch máu): Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy "mésentérique" được sử dụng tương tự với "vascular" nhưng trong ngữ cảnh cụ thể hơn về màng treo.
Idioms Phrased verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "mésentérique" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến các tình trạng bệnhnhư "syndrome mésentérique".

Kết luận:

Từ "mésentérique" là một thuật ngữ chuyên môn trong y học giải phẫu. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng các thuật ngữ liên quan để hiểu hơn về chức năng vai trò của trong cơ thể con người.

tính từ
  1. xem mésentère
    • Vaisseaux mésentériques
      mạch máu màng treo ruột
danh từ giống cái
  1. (giải phẫu) động mạch màng treo ruột

Comments and discussion on the word "mésentérique"