Characters remaining: 500/500
Translation

métallurgie

Academic
Friendly

Từ "métallurgie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "luyện kim" hay "ngành luyện kim". Đây là lĩnh vực nghiên cứu xửcác kim loại, bao gồm việc chiết xuất kim loại từ quặng, làm sạch chúng gia công thành sản phẩm.

Định nghĩa ứng dụng:
  • Métallurgie: Luyện kim, ngành học nghiên cứu về kim loại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'industrie, la métallurgie joue un rôle crucial dans la fabrication des outils.
    (Trong ngành công nghiệp, luyện kim đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các công cụ.)

  2. Le processus de métallurgie peut être très complexe, impliquant plusieurs étapes.
    (Quá trình luyện kim có thể rất phức tạp, bao gồm nhiều bước khác nhau.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Métallurgique (tính từ): Liên quan đến luyện kim.

    • Ví dụ: Les propriétés métallurgiques des matériaux sont essentielles à leur utilisation. (Các tính chất luyện kim của vật liệurất cần thiết cho việc sử dụng của chúng.)
  • Métallurgiste (danh từ): Người làm việc trong ngành luyện kim, tức là kỹ hoặc chuyên gia về kim loại.

    • Ví dụ: Un métallurgiste doit avoir une bonne connaissance des propriétés des métaux. (Một kỹ luyện kim phải hiểu biết tốt về các tính chất của kim loại.)
Các từ đồng nghĩa:
  • Sidérurgie: Một phần của luyện kim, chủ yếu liên quan đến sản xuất thép.
    • Ví dụ: La sidérurgie est une branche de la métallurgie. (Ngành thépmột nhánh của luyện kim.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • La métallurgie moderne intègre des technologies avancées pour améliorer l'efficacité. (Luyện kim hiện đại tích hợp các công nghệ tiên tiến để cải thiện hiệu quả.)
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Avoir du métal dans les veines: Nghĩa năng khiếu hay đam mê với ngành công nghiệp kim loại.
  • L'argent est un métal précieux.: Tiền bạc được ví như kim loại quý.
Kết luận:

Từ "métallurgie" không chỉmột lĩnh vực kỹ thuật mà còn liên quan đến nhiều khía cạnh khác trong đời sống công nghiệp.

danh từ giống cái
  1. luyện kim học; ngành luyện kim
  2. ngành kim khí

Comments and discussion on the word "métallurgie"