Từ "métaphase" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học và sinh lý học. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta hãy cùng phân tích một số khía cạnh liên quan đến nó.
Định nghĩa
Métaphase: Là giai đoạn thứ hai trong quá trình phân bào, đặc biệt là trong quá trình nguyên phân (mitose). Ở giai đoạn này, các nhiễm sắc thể sẽ tập trung tại mặt phẳng giữa của tế bào, tạo thành một cấu trúc được gọi là "mặt phẳng xích đạo".
Ví dụ sử dụng
"Durant la métaphase, les chromosomes sont alignés de manière précise sur le plan équatorial de la cellule, ce qui permet une séparation correcte lors de l'anaphase." (Trong giai đoạn métaphase, các nhiễm sắc thể được sắp xếp một cách chính xác trên mặt phẳng xích đạo của tế bào, điều này cho phép sự phân tách chính xác trong giai đoạn anaphase.)
Biến thể và cách sử dụng khác
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Anaphase: Giai đoạn tiếp theo của métaphase trong phân bào, khi các nhiễm sắc thể bắt đầu tách rời.
Prophase: Giai đoạn trước métaphase trong quá trình phân bào.
Telophase: Giai đoạn sau métaphase, khi tế bào bắt đầu phân chia thành hai tế bào con.
Một số cụm từ và idioms liên quan
Không có nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "métaphase", vì đây là một thuật ngữ khoa học chuyên ngành. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như:
Kết luận
Từ "métaphase" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học để mô tả một giai đoạn cụ thể trong quá trình phân bào. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức sinh học mà còn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Pháp trong các lĩnh vực khoa học.