Characters remaining: 500/500
Translation

métaphase

Academic
Friendly

Từ "métaphase" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học sinhhọc. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta hãy cùng phân tích một số khía cạnh liên quan đến .

Định nghĩa
  • Métaphase: Là giai đoạn thứ hai trong quá trình phân bào, đặc biệttrong quá trình nguyên phân (mitose). Ở giai đoạn này, các nhiễm sắc thể sẽ tập trung tại mặt phẳng giữa của tế bào, tạo thành một cấu trúc được gọi là "mặt phẳng xích đạo".
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "La métaphase est une étape cruciale de la mitose." (Giai đoạn métaphasemột bước quan trọng trong quá trình nguyên phân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Durant la métaphase, les chromosomes sont alignés de manière précise sur le plan équatorial de la cellule, ce qui permet une séparation correcte lors de l'anaphase." (Trong giai đoạn métaphase, các nhiễm sắc thể được sắp xếp một cách chính xác trên mặt phẳng xích đạo của tế bào, điều này cho phép sự phân tách chính xác trong giai đoạn anaphase.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • Métaphasique: Tính từ liên quan, miêu tả những điều liên quan đến giai đoạn métaphase. Ví dụ: "Les études métaphasiques sont essentielles pour comprendre la division cellulaire." (Các nghiên cứu về métaphaserất quan trọng để hiểu quá trình phân bào.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Anaphase: Giai đoạn tiếp theo của métaphase trong phân bào, khi các nhiễm sắc thể bắt đầu tách rời.
  • Prophase: Giai đoạn trước métaphase trong quá trình phân bào.
  • Telophase: Giai đoạn sau métaphase, khi tế bào bắt đầu phân chia thành hai tế bào con.
Một số cụm từ idioms liên quan
  • Không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "métaphase", đâymột thuật ngữ khoa học chuyên ngành. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Cycle cellulaire" (Chu kỳ tế bào): Đề cập đến toàn bộ quá trình phân chia tế bào, bao gồm các giai đoạn như métaphase.
Kết luận

Từ "métaphase" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học để mô tả một giai đoạn cụ thể trong quá trình phân bào. Việc hiểu về từ này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức sinh học mà còn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Pháp trong các lĩnh vực khoa học.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, sinhhọc) kỹ giữa (phân bào)

Comments and discussion on the word "métaphase"