Characters remaining: 500/500
Translation

métonymie

Academic
Friendly

Từ "métonymie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "phép hoán dụ" trong văn học. Đâymột biện pháp tu từ trong đó một từ hay cụm từ được thay thế bằng một từ hoặc cụm từ khác mối liên hệ gần gũi với . Nói cách khác, khi sử dụng phép hoán dụ, người nói không gọi thẳng tên của sự vật thay vào đómột khía cạnh, đặc điểm hoặc một phần của chúng.

Định nghĩa đơn giản:
  • Métonymie (phép hoán dụ): Sử dụng một từ để ám chỉ một từ khác mối liên hệ gần gũi, thườngvề mặt ngữ nghĩa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mối liên hệ theo nguyên nhân - hậu quả:

    • "Le sang a coulé dans les rues." (Máu đã chảy trên đường phố.)
  2. Mối liên hệ theo phần - toàn thể:

    • "Tous les regards étaient tournés vers la scène." (Tất cả ánh nhìn đều hướng về sân khấu.)
  3. Mối liên hệ theo vật thể - người sử dụng:

    • "Il est un vrai Picasso." (Anh ấymột Picasso thực thụ.)
Các biến thể của từ:
  • Métaphore: Phép ẩn dụ, một biện pháp tu từ khác, trong đó một từ được sử dụng để chỉ một điều đó không thông qua mối liên hệ trực tiếp. Ví dụ: "C'est un lion" (Anh ấymột con sư tử) dùng để chỉ sự dũng cảm.
Từ gần giống:
  • Synecdoque: Một dạng đặc biệt của phép hoán dụ, trong đó một phần của sự vật được sử dụng để đại diện cho toàn bộ hoặc ngược lại. Ví dụ: "Les voiles" để chỉ những chiếc thuyền.
Từ đồng nghĩa:
  • Allégorie: Biện pháp tu từ khác trong đó một ý tưởng được thể hiện qua hình ảnh hay câu chuyện.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ đặc trưng cho "métonymie", nhưng bạn có thể gặp những câu như "prendre le taureau par les cornes" (nắm lấy con bằng sừng), đây cũngmột hình thức hoán dụ về việc đối mặt với khó khăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hay thuyết trình, việc sử dụng phép hoán dụ có thể giúp làm nổi bật ý tưởng tạo nên hình ảnh sinh động hơn. Ví dụ: "La Maison Blanche a annoncé une nouvelle politique." (Nhà Trắng đã công bố một chính sách mới.) Ở đây, "Maison Blanche" (Nhà Trắng) không chỉ đơn thuần là tòa nhà mà còn đại diện cho chính quyền của Hoa Kỳ.
danh từ giống cái
  1. (văn học) phép hoán dụ

Comments and discussion on the word "métonymie"