Characters remaining: 500/500
Translation

métrorragie

Academic
Friendly

Từ "métrorragie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Métrorragie (sự băng huyết) là thuật ngữ y học chỉ tình trạng chảy máu bất thường từ tử cung, không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt. Tình trạng này có thể xảy raphụ nữ trong độ tuổi sinh sản có thểdấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm cả các bệnhnghiêm trọng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Elle souffre de métrorragie depuis quelques semaines." ( ấy bị băng huyết trong vài tuần qua.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les métrorragies peuvent être causées par des fibromes utérins, des polypes ou des infections." (Băng huyết có thể do u tử cung, polyp hoặc nhiễm trùng gây ra.)
Phân biệt các biến thể:
  • Métrorragie thường được nhắc đến trong bối cảnh y tế, vậy nên không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan như:
    • Menstruation (chu kỳ kinh nguyệt) – sự chảy máu bình thường theo chu kỳ của phụ nữ.
    • Dysménorrhée (đau bụng kinh) – cơn đau liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hémorragie: Một thuật ngữ y học khác chỉ sự chảy máu nói chung, nhưng có thể không chỉ giới hạn trong băng huyết từ tử cung.
  • Saignement: Cũng có nghĩachảy máu, nhưng không nhất thiết phảitừ tử cung.
Cụm từ thành ngữ:

Hiện tại, không cụm từ thành ngữ trực tiếp liên quan đến "métrorragie", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ chung để nói về sức khỏe như: - "Consulter un médecin" (Tham khảo ý kiến bác sĩ) nếu bạn gặp tình trạng này. - "Prendre soin de sa santé" (Chăm sóc sức khỏe của mình) là một cách nói chung để khuyến khích bảo vệ sức khỏe.

Kết luận:

"Métrorragie" là một thuật ngữ y học quan trọng, cần được hiểu , đặc biệt trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe phụ nữ.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự băng huyết

Comments and discussion on the word "métrorragie"