Characters remaining: 500/500
Translation

mévendre

Academic
Friendly

Từ "mévendre" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "bán lỗ" hay "bán dưới giá trị thực". Đâymột từ tương đối ít sử dụng trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh nhất định.

Định nghĩa:
  • vendre: Từ này được hình thành từ tiền tố "-" (một dạng của "mal-", có nghĩa là "xấu") động từ "vendre" (bán). Nghĩahành động bán một món hàng với giá thấp hơn giá trị của , thường là do tình huống khó khăn hoặc cần tiền gấp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il a mévendre sa voiture pour payer ses dettes."
    • (Anh ấy đã phải bán lỗ chiếc xe của mình để trả nợ.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Dans une situation financière difficile, certaines personnes choisissent de mévendre leurs biens pour éviter la faillite."
    • (Trong tình huống tài chính khó khăn, một số người chọn bán lỗ tài sản của mình để tránh phá sản.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • dạng bị động: "Les biens ont été mévendus à un prix dérisoire."
    • (Các tài sản đã được bán lỗ với một mức giá rẻ mạt.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Vendre: Có nghĩa là "bán" không yếu tố lỗ.
  • Vente: Danh từ của "vendre", có nghĩa là "bán hàng" hay "giao dịch".
  • Survendre: Có nghĩa là "bán quá mức", tức là bán nhiều hơn nhu cầu thực tế.
Từ đồng nghĩa:
  • "Baisser" (hạ giá), "liquider" (thanh lý) có thể được coi là đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng chú ý rằng không phải lúc nào cũng thể hiện nghĩa bán lỗ cụ thể.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Vendre à perte": Nghĩabán với mức lỗ, tương tự như "mévendre".
  • "Faire une bonne affaire": Nghĩa được một món hời, trái ngược với việc "mévendre".
Kết luận:

"Mévendre" là một từ có nghĩa cụ thể về việc bán dưới giá trị thực, thường xuất hiện trong các tình huống khó khăn.

động từ
  1. (từ , nghĩa ) bán lỗ

Comments and discussion on the word "mévendre"