Từ "mévendre" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa là "bán lỗ" hay "bán dưới giá trị thực". Đây là một từ tương đối ít sử dụng trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng nó vẫn có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh nhất định.
Định nghĩa:
Mé vendre: Từ này được hình thành từ tiền tố "mé-" (một dạng của "mal-", có nghĩa là "xấu") và động từ "vendre" (bán). Nghĩa là hành động bán một món hàng với giá thấp hơn giá trị của nó, thường là do tình huống khó khăn hoặc vì cần tiền gấp.
Ví dụ sử dụng:
"Dans une situation financière difficile, certaines personnes choisissent de mévendre leurs biens pour éviter la faillite."
(Trong tình huống tài chính khó khăn, một số người chọn bán lỗ tài sản của mình để tránh phá sản.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể và từ gần giống:
Vendre: Có nghĩa là "bán" mà không có yếu tố lỗ.
Vente: Danh từ của "vendre", có nghĩa là "bán hàng" hay "giao dịch".
Survendre: Có nghĩa là "bán quá mức", tức là bán nhiều hơn nhu cầu thực tế.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Vendre à perte": Nghĩa là bán với mức lỗ, tương tự như "mévendre".
"Faire une bonne affaire": Nghĩa là có được một món hời, trái ngược với việc "mévendre".
Kết luận:
"Mévendre" là một từ có nghĩa cụ thể về việc bán dưới giá trị thực, thường xuất hiện trong các tình huống khó khăn.