Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mẫu hệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Dòng dõi theo họ mẹ. Chế độ mẫu hệ. Chế độ xã hội trong thời đại nguyên thủy, con đẻ ra theo dòng họ mẹ, quyền hành trong gia đình và xã hội do người phụ nữ nắm giữ.
Related search result for "mẫu hệ"
Comments and discussion on the word "mẫu hệ"