Characters remaining: 500/500
Translation

m'as-tu-vu

Academic
Friendly

Từ "m'as-tu-vu" trong tiếng Pháp có thể được dịch sang tiếng Việt là "mày thấy tao không?" nhưng ý nghĩa thực sự của không chỉ đơn thuầncâu hỏi mà còn mang một sắc thái sâu sắc hơn.

Định nghĩa: "M'as-tu-vu" là một danh từ không đổi, dùng để chỉ những người tính cách hay khoe khoang, thường thích thu hút sự chú ý của người khác, thể hiện bản thân một cách thái quá.

Sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • Ví dụ: "Il se comporte comme un m'as-tu-vu." (Anh ta cư xử như một kẻ khoe khoang.)
    • Giải thích: Câu này miêu tả một người hành vi phô trương, thường xuyên muốn người khác chú ý đến mình.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: "Dans certaines soirées, il y a toujours des m'as-tu-vu qui cherchent à attirer l'attention." (Trong một số buổi tiệc, luôn những kẻ khoe khoang tìm cách thu hút sự chú ý.)
    • Giải thích: Sử dụng "m'as-tu-vu" ở đây để chỉ một nhóm người tính cách tương tự, nhấn mạnh rằng điều nàyphổ biến trong các tình huống xã hội nhất định.
Biến thể:
  • "M'as-tu-vu" có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một sự vật hoặc hành động. Ví dụ: "Ce vêtement est très m'as-tu-vu." (Chiếc áo này rất nổi bật/thu hút sự chú ý.)
Từ gần giống:
  • Kẻ khoe khoang: "frimeur" trong tiếng Pháp, cũng chỉ những người thích thể hiện bản thân.
  • Tự phụ: "prétentieux" có nghĩakiêu ngạo, người phần tự mãn về bản thân.
Từ đồng nghĩa:
  • "Frimeur": Người hay khoe khoang, thể hiện.
  • "Vaniteux": Người tự phụ, kiêu ngạo.
Idioms cụm động từ:
  • "Avoir la grosse tête": Nghĩa đen là " cái đầu lớn," chỉ những người tự phụ, kiêu ngạo.
  • "Se vanter": Nghĩa là "khoe khoang," không biến thể nhưng có thể sử dụng để diễn tả hành động.
Chú ý:

Khi sử dụng "m'as-tu-vu", bạn cần lưu ý rằng từ này có thể mang tính chất châm biếm hoặc phê phán. thường được dùng để chỉ trích những người hành vi quá mức trong việc thể hiện bản thân.

danh từ (không đổi)
  1. kẻ hay khoe khoang

Comments and discussion on the word "m'as-tu-vu"