Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last
mặc nhiên
mặc niệm
mặc sức
mặc sức đi dạo
mặc thây
mặc xác
mặn
mặn mà
mặn nồng
mặt
mặt đứng
mặt đường
mặt bằng
mặt cân
mặt cắt
mặt chữ
mặt dày
mặt dưới
mặt giời
mặt giăng
mặt hàng
mặt hoa
mặt khác
mặt mày
mặt mũi
mặt mẹt
mặt mo
mặt nạ
mặt nạc
mặt nhẫn
mặt phải
mặt phẳng
mặt phố
mặt rồng
mặt sắt
mặt số
mặt thịt
mặt thớt
mặt thoáng
mặt trái
mặt trận
mặt trời
mặt trăng
mẹ
mẹ chồng
mẹ cu
mẹ ghẻ
mẹ già
mẹ kế
mẹ mìn
mẹ mốc
mẹ nuôi
mẹ ranh
mẹo
mẹo mực
mẹp
mẹt
mẻ
mẻo
mẽ
mế
mếch lòng
mến
mến chuộng
mến phục
mến thương
mến tiếc
mến yêu
mếu
mếu máo
mở
mở đầu
mở đường
mở cờ
mở cửa
mở hàng
mở mang
mở màn
mở mào
mở máy
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last