Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
mở mắt
mở mặt
mở miệng
mở rộng
mở tiệc
mở toang
mở tung
mề
mề gà
mề-đay
mềm
mềm dẻo
mềm hóa
mềm lòng
mềm lưng
mềm môi
mềm mại
mềm mỏng
mềm nhũn
mềm nhẽo
mềm yếu
mền
mền mệt
mọc
mọc mầm
mọc mộng
mọc răng
mọc sừng
mọi
mọi rợ
mọn
mọng
mọng nước
mọt
mọt cơm
mọt dân
mọt gỗ
mọt già
mọt sách
mọt thóc
mọt xác
mỏ
mỏ ác
mỏ cặp
mỏ chặn
mỏ hàn
mỏ hạc
mỏ khoét
mỏ lộ thiên
mỏ neo
mỏ nhát
mỏ quạ
mỏ vịt
mỏ-lết
mỏi
mỏi mắt
mỏi mệt
mỏi nhừ
mỏi rời
mỏm
mỏm cụt
mỏm chũm
mỏng
mỏng dính
mỏng manh
mỏng môi
mỏng mảnh
mỏng mẻo
mỏng tai
mỏng tanh
mờ
mờ ám
mờ ảo
mờ đục
mờ mờ
mờ mịt
mờ nhạt
mờ sáng
mời
mời mọc
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last