Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ma-cà-bông

Academic
Friendly

Từ "ma-cà-bông" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ những người lang thang, không nhà cửa nghề nghiệp ổn định. Họ thường sống bằng cách kiếm ăn một cách không chính đáng, có thể ăn xin, trộm cắp hoặc làm những công việc không hợp pháp khác.

Định nghĩa chi tiết
  • Ma-cà-bông: từ lóng, thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người sống lang thang, không nơi trú ổn định thường kiếm sống bằng các hành động không hợp pháp hoặc không chính danh.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Trên phố đông người, tôi thấy một ma-cà-bông đang ăn xin."
  2. Câu nâng cao: "Những ma-cà-bông thường không nơi trú ẩn, họ lang thang từ sáng đến tối để kiếm sống qua ngày."
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Sử dụng trong ngữ cảnh: Từ này thường được dùng trong những câu chuyện, bài viết mô tả cuộc sống khó khăn của những ngườigia cư.
  • Lưu ý: Từ này có thể được xem một từ lóng có thể gây cảm giác tiêu cực, nên cần sử dụng cẩn thận trong giao tiếp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ngườigia cư: cách nói chính thức hơn về những người không nhà cửa.
  • Ăn xin: hành động những người ma-cà-bông thường thực hiện để kiếm tiền.
  • Lang thang: Chỉ hành động di chuyển không mục đích rõ ràng, thường đi kèm với việc không nơi ở.
Các từ liên quan
  • gia cư: Chỉ những người không nhà cửa, có thể bao gồm cả những người không kiếm sống bằng cách không chính đáng.
  • Đời sống đường phố: Miêu tả cuộc sống của những người sống ngoài đường, thường liên quan đến ma-cà-bông.
Tổng kết

"Ma-cà-bông" một từ lóng thú vị trong tiếng Việt, thường chỉ những người sống lang thang không nhà cửa.

  1. Kẻ không nhà cửa, không nghề nghiệp lang thang đây đó để kiếm ăn một cách không chính đáng.

Words Containing "ma-cà-bông"

Comments and discussion on the word "ma-cà-bông"