Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
macaronic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hay có chứa những từ tiếng Latinh và tiếng mẹ đẻ (tiếng bản xứ) trộn lẫn với nhau
Comments and discussion on the word "macaronic"