Characters remaining: 500/500
Translation

machiavélique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "machiavélique" được dùng để miêu tả một cách hành xử xảo quyệt, thủ đoạn, thường liên quan đến việc đạt được mục tiêu bằng những phương pháp không chính đáng hoặc không đạo đức. Từ này nguồn gốc từ tên của nhà triết học chính trị gia người Ý Niccolò Machiavelli, nổi tiếng với quan điểm rằng trong chính trị, mục tiêu có thể biện minh cho các phương pháp được sử dụng để đạt được .

Định nghĩa:
  • Machiavélique (tính từ): tính xảo quyệt, thủ đoạn; thường chỉ những âm mưu hoặc kế hoạch tinh vi không trung thực.
Ví dụ sử dụng:
  1. Projets machiavéliques: Dự án xảo quyệt

    • Il a proposé des projets machiavéliques pour éliminer ses rivaux. (Anh ta đã đề xuất những dự án xảo quyệt để loại bỏ các đối thủ của mình.)
  2. Comportement machiavélique: Hành vi xảo quyệt

    • Son comportement machiavélique l'a conduit à perdre la confiance de ses collègues. (Hành vi xảo quyệt của anh ta đã khiến anh ta mất lòng tin của đồng nghiệp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Stratégies machiavéliques: Chiến lược xảo quyệt
    • Les stratégies machiavéliques utilisées par certains dirigeants peuvent avoir des conséquences désastreuses. (Các chiến lược xảo quyệt được sử dụng bởi một số nhà lãnh đạo có thể gây ra hậu quả thảm khốc.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Machiavélisme: Danh từ, nghĩatư tưởng hoặc cách hành xử theo kiểu Machiavelli, tức là xảo quyệt, thủ đoạn.
  • Machiavel: Danh từ, chỉ người theo tư tưởng Machiavelli; có thể mang nghĩa tiêu cực.
Từ đồng nghĩa:
  • Rusé: Xảo quyệt, khôn ngoan một cách đáng nghi.
  • Cynique: Hành xử một cách thô lỗ, không tôn trọng đạo đức.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Jouer le jeu: Chơi theo cách của người khác, nghĩatham gia vào một trò chơi chính trị hay xã hội có thể không công bằng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "machiavélique", người nói thường muốn chỉ trích hoặc thể hiện sự không đồng tình với những hành động họ cho là không trung thực hoặc không đạo đức. Do đó, cần phải cân nhắc ngữ cảnh khi dùng từ này để tránh hiểu lầm hoặc gây xúc phạm.

tính từ
  1. xảo quyệt, thủ đoạn
    • Projet machiavélique
      dự án xảo quyệt

Comments and discussion on the word "machiavélique"