Characters remaining: 500/500
Translation

machine-tool

/mə'ʃi:ntu:l/
Academic
Friendly

Từ "machine-tool" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "máy công cụ". Đây một loại máy được sử dụng để gia công các vật liệu, thường kim loại, bằng cách cắt, mài, khoan hoặc hình thành chúng theo một hình dạng cụ thể. Máy công cụ thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất, xưởng khí ngành chế tạo.

Các biến thể của từ:
  • Machine: Máy móc, thiết bị.
  • Tool: Dụng cụ, công cụ.
  • Machine tools: Số nhiều của máy công cụ, chỉ nhiều loại máy công cụ khác nhau.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The factory uses a variety of machine-tools to produce parts." (Nhà máy sử dụng nhiều loại máy công cụ khác nhau để sản xuất các bộ phận.)
  2. Câu nâng cao:

    • "With advancements in technology, modern machine-tools are now equipped with computer numerical control (CNC) systems for precision machining." (Với sự tiến bộ trong công nghệ, các máy công cụ hiện đại giờ đây được trang bị hệ thống điều khiển số bằng máy tính (CNC) để gia công chính xác.)
Các nghĩa khác nhau:
  • "Machine-tool" thường chỉ về máy móc tính năng gia công vật liệu. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, từ "tool" có thể chỉ bất kỳ dụng cụ nào dùng để thực hiện một công việc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Power tool: Dụng cụ điện (máy công cụ chạy bằng điện).
  • Hand tool: Dụng cụ cầm tay (máy công cụ không cần nguồn điện, dùng sức người).
  • Machining equipment: Thiết bị gia công (cụm từ chung chỉ các loại máy móc dùng để gia công).
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Get the tools out: Chuẩn bị dụng cụ để làm việc đó.
  • Tool up: Trang bị dụng cụ hoặc thiết bị cần thiết cho một công việc.
danh từ
  1. (kỹ thuật) máy công cụ

Comments and discussion on the word "machine-tool"