Từ "machmètre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không và vật lý. "Machmètre" dùng để chỉ một thiết bị đo tốc độ bay so với tốc độ âm thanh. Từ "Mach" trong "machmètre" xuất phát từ tên của nhà vật lý người Áo Ernst Mach, người đã nghiên cứu về tốc độ âm thanh.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong bối cảnh huấn luyện:
"Lors de l'entraînement, les élèves-pilotes apprennent à interpréter les données fournies par le machmètre." (Trong quá trình huấn luyện, các học viên phi công học cách diễn giải các dữ liệu được cung cấp bởi machmètre.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong một số tình huống, "machmètre" có thể được sử dụng để chỉ sự so sánh tốc độ trong các lĩnh vực khác như thể thao hoặc giao thông, mặc dù không phổ biến.
"Mach" cũng có thể được sử dụng như một thuật ngữ trong vật lý để diễn tả các tốc độ khác nhau, ví dụ: "Mach 1" (tốc độ âm thanh), "Mach 2" (gấp đôi tốc độ âm thanh).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Vitesse (tốc độ): Từ này có thể liên quan đến tốc độ nói chung, nhưng không chỉ định rõ ràng như "machmètre".
Son (âm thanh): Trong ngữ cảnh này, "Mach" liên quan đến tốc độ so với âm thanh.
Các cụm từ (idioms) và động từ phrasal liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng "machmètre", bạn cần nhớ rằng nó chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực hàng không và vật lý. Đối với những người học tiếng Pháp, việc hiểu rõ về ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong các tình huống liên quan.