Characters remaining: 500/500
Translation

machmètre

Academic
Friendly

Từ "machmètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không vật lý. "Machmètre" dùng để chỉ một thiết bị đo tốc độ bay so với tốc độ âm thanh. Từ "Mach" trong "machmètre" xuất phát từ tên của nhà vậtngười Áo Ernst Mach, người đã nghiên cứu về tốc độ âm thanh.

Định nghĩa:
  • Machmètre (danh từ giống đực): Thiết bị đo tốc độ của một máy bay hoặc phương tiện khác so với tốc độ âm thanh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành hàng không:

    • "Le pilote doit surveiller le machmètre pour s'assurer qu'il ne dépasse pas la vitesse du son." (Phi công phải theo dõi machmètre để đảm bảo rằng họ không vượt quá tốc độ âm thanh.)
  2. Trong bối cảnh huấn luyện:

    • "Lors de l'entraînement, les élèves-pilotes apprennent à interpréter les données fournies par le machmètre." (Trong quá trình huấn luyện, các học viên phi công học cách diễn giải các dữ liệu được cung cấp bởi machmètre.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tình huống, "machmètre" có thể được sử dụng để chỉ sự so sánh tốc độ trong các lĩnh vực khác như thể thao hoặc giao thông, mặc dù không phổ biến.
  • "Mach" cũng có thể được sử dụng như một thuật ngữ trong vậtđể diễn tả các tốc độ khác nhau, ví dụ: "Mach 1" (tốc độ âm thanh), "Mach 2" (gấp đôi tốc độ âm thanh).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vitesse (tốc độ): Từ này có thể liên quan đến tốc độ nói chung, nhưng không chỉ định rõ ràng như "machmètre".
  • Son (âm thanh): Trong ngữ cảnh này, "Mach" liên quan đến tốc độ so với âm thanh.
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • Không cụm từ hay động từ phrasal đặc biệt nào liên quan đến "machmètre", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ mô tả tốc độ như "aller à grande vitesse" (đi với tốc độ lớn) trong các ngữ cảnh khác.
Lưu ý:

Khi sử dụng "machmètre", bạn cần nhớ rằng chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực hàng không vật lý. Đối với những người học tiếng Pháp, việc hiểu về ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong các tình huống liên quan.

danh từ giống đực
  1. (hàng không) Mac kế

Comments and discussion on the word "machmètre"