Characters remaining: 500/500
Translation

macramé

Academic
Friendly

Từ "macramé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "ren tết". Đâymột kỹ thuật thủ công dùng dây hoặc chỉ để tạo ra các mẫu hoa văn bằng cách thắt nút. Kỹ thuật này thường được sử dụng để làm đồ trang trí, dây treo, hoặc các sản phẩm thủ công mỹ nghệ khác.

Định nghĩa:
  • Macramé (danh từ giống đực): Kỹ thuật thắt nút tạo ra các mẫu hoa văn, thường dùng để làm đồ trang trí như dây treo cây, túi xách, khăn trải bàn, v.v.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • J'aime faire du macramé pendant mon temps libre. (Tôi thích làm macramé trong thời gian rảnh.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • Le macramé est une technique artisanale qui permet de créer des décorations uniques pour la maison. (Macramémột kỹ thuật thủ công cho phép tạo ra những đồ trang trí độc đáo cho ngôi nhà.)
Biến thể của từ:
  • Macramé (danh từ): Làm việc với kỹ thuật thắt nút.
  • Macramé (tính từ): Có thể dùng để miêu tả các sản phẩm được làm từ kỹ thuật này, ví dụ: un tapis en macramé (một tấm thảm làm từ macramé).
Các từ gần giống:
  • Knot (nút): Trong tiếng Pháp, từ nàynœud, đâyyếu tố quan trọng trong kỹ thuật macramé.
  • Tissage (dệt): Là một kỹ thuật khác, nhưng cũng có thể liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm thủ công.
Từ đồng nghĩa:
  • Crochet: Là một kỹ thuật khác để tạo ra đồ trang trí, sử dụng móc thay vì thắt nút. Tuy nhiên, hai kỹ thuật này khác nhau về cách thực hiện.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ cụ thể liên quan đến "macramé" trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng bạn có thể sử dụng cấu trúc như:
    • Faire du macramé (Làm macramé) để chỉ hành động thực hiện kỹ thuật này.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể nói về sự phát triển của kỹ thuật macramé trong các sản phẩm hiện đại hoặc ứng dụng của chúng trong thiết kế nội thất:
    • Le macramé connaît un regain d'intérêt dans le design d'intérieur contemporain. (Macramé đang được quan tâm trở lại trong thiết kế nội thất hiện đại.)
Kết luận:

Macramé không chỉmột kỹ thuật thủ công mà cònmột cách để thể hiện sự sáng tạo nghệ thuật trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. ren tết

Comments and discussion on the word "macramé"