Characters remaining: 500/500
Translation

macrencephalic

Academic
Friendly

Từ "macrencephalic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " vỏ não lớn" hoặc " đầu to". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học để mô tả những sinh vật (thường động vật) kích thước đầu hoặc não lớn hơn so với kích thước cơ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "macrencephalic" được hình thành từ hai phần: "macro-" có nghĩa "lớn" "encephalic" liên quan đến não (từ gốc tiếng Hy Lạp "encephalos" có nghĩa "não").
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về sinh vật học, nhân chủng học hoặc y học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Some species of fish are macrencephalic, which helps them process information quickly." (Một số loài đầu lớn, điều này giúp chúng xử lý thông tin nhanh chóng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The macrencephalic characteristics of certain mammals can be indicative of their intelligence and adaptability in changing environments." (Các đặc điểm đầu lớn của một số loài động vật có thể chỉ ra trí thông minh khả năng thích nghi của chúng trong các môi trường thay đổi.)
Các biến thể của từ:
  • Macrencephaly (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm của việc đầu lớn hoặc vỏ não lớn.
  • Macrencephalic animals: Động vật đầu lớn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Macrocephalic: Tương tự như "macrencephalic", nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh y học để chỉ những người hoặc động vật đầu lớn.
  • Encephalic: Liên quan đến não, nhưng không chỉ rõ kích thước.
Các idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "macrencephalic", nhưng có thể sử dụng các cụm từ khác để mô tả tình trạng tương tự như "big-headed" (nghĩa đen " đầu to", nhưng thường dùng để chỉ người kiêu ngạo).

Kết luận:

"Macrencephalic" một từ có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất hữu ích trong các lĩnh vực khoa học y học.

Adjective
  1. vỏ não lớn, đầu to

Comments and discussion on the word "macrencephalic"