Characters remaining: 500/500
Translation

macrobiotic

Academic
Friendly

Từ "macrobiotic" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ (adjective) liên quan đến một chế độ ăn uống lối sống nhằm mục đích sống lâu khỏe mạnh. Chế độ ăn này thường tập trung vào việc tiêu thụ thực phẩm tự nhiên, đặc biệt ngũ cốc nguyên hạt, rau củ, thực phẩm nguồn gốc thực vật, trong khi hạn chế các loại thực phẩm chế biến sẵn động vật.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Macrobiotic (tính từ): Thuộc về chế độ ăn uống macrobiotic, khuyến khích lối sống lành mạnh cân bằng.
    • dụ: "She follows a macrobiotic diet, which emphasizes whole grains and vegetables." ( ấy theo chế độ ăn macrobiotic, nhấn mạnh vào ngũ cốc nguyên hạt rau củ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "macrobiotic" để mô tả không chỉ chế độ ăn còn các sản phẩm hoặc thực phẩm liên quan:
    • dụ nâng cao: "The restaurant offers a variety of macrobiotic dishes that cater to health-conscious customers." (Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn macrobiotic phục vụ cho khách hàng chú ý đến sức khỏe.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể chính thức của từ "macrobiotic," nhưng bạn có thể thấy các từ như "macrobiotics" (danh từ, chỉ học thuyết hoặc thực hành liên quan đến chế độ ăn uống này) được sử dụng.
    • dụ: "He studied macrobiotics to improve his health." (Anh ấy học về macrobiotics để cải thiện sức khỏe của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Healthy (khỏe mạnh): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, chế độ ăn macrobiotic thường được xem một phần của lối sống khỏe mạnh.
  • Natural (tự nhiên): Thực phẩm trong chế độ ăn macrobiotic thường tự nhiên không qua chế biến.
Idioms phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "macrobiotic," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sức khỏe trong ngữ cảnh này, như:
    • "Eat healthy" (ăn uống lành mạnh): "It's important to eat healthy if you want to live a long life." (Điều quan trọng ăn uống lành mạnh nếu bạn muốn sống lâu.)
    • "Live a balanced life" (sống một cuộc sống cân bằng): "He believes in living a balanced life, which includes a macrobiotic diet." (Anh ấy tin vào việc sống một cuộc sống cân bằng, bao gồm chế độ ăn macrobiotic.)
Tóm tắt:

Từ "macrobiotic" có nghĩa liên quan đến một chế độ ăn uống lối sống nhằm mục đích sống lâu khỏe mạnh, với trọng tâm thực phẩm tự nhiên ngũ cốc nguyên hạt.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới học thuyết hay việc thực hiện chế độ ăn uống để sống lâu

Comments and discussion on the word "macrobiotic"