Characters remaining: 500/500
Translation

macroscélide

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "macroscélide" (đọc là /ma.kʁo.se.lid/) là danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại động vật có vú thuộc họ Macroscelididae, thường được gọi là "chuột vòi". Đâymột nhóm động vật nhỏ, thường sốngchâu Phi, hình dáng giống như chuột, nhưng lại cái vòi dài giống như vòi của một con voi nhỏ.

Định nghĩa:

Macroscélidemột loài động vật có vú nhỏ, với đặc điểm nổi bậtcái vòi dài, thường sống trong môi trường rừng rậm hoặc đồng cỏ. Chúng thường ăn côn trùng khả năng chạy nhanh.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh sinh học: "Les macroscélides sont des animaux fascinants qui jouent un rôle important dans l'écosystème." (Chuột vòinhững động vật hấp dẫn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.)
  2. Trong nghiên cứu động vật: "Les chercheurs étudient le comportement des macroscélides pour mieux comprendre leur adaptation à l'environnement." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của chuột vòi để hiểu hơn về sự thích nghi của chúng với môi trường.)
Biến thể từ gần giống:
  • Macroscelides: dạng số nhiều của "macroscélide".
  • Macroscelidae: tên gọi khoa học của họ chuột vòi thuộc về.
Từ đồng nghĩa:
  • Elephantulus: là một giống động vật cụ thể trong họ Macroscelididae, thường được gọi là chuột vòi châu Phi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản sinh học, bạn có thể sử dụng từ "macroscélide" để thảo luận về sự phân loại động vật hoặc nghiên cứu về đa dạng sinh học.
  • "L'étude des macroscélides peut fournir des informations précieuses sur l'évolution des espèces." (Nghiên cứu về chuột vòi có thể cung cấp thông tin quý giá về sự tiến hóa của các loài.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "macroscélide" không liên quan đến idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến động vật như: - Avoir un cœur de lion ( trái tim của một con sư tử): chỉ sự dũng cảm. - Être rusé comme un renard (Thông minh như một con cáo): chỉ sự khéo léo, thông minh.

Kết luận:

Từ "macroscélide" không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ động vật mà còn có thể mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau như sinh học, sinh thái học nghiên cứu động vật.

danh từ giống đực
  1. chuột vòi

Comments and discussion on the word "macroscélide"