Characters remaining: 500/500
Translation

macroséisme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "macroséisme" (danh từ giống đực) có nghĩa là "động đất lớn" hoặc "đại chấn". Đâymột thuật ngữ được sử dụng trong địa chất học để chỉ những trận động đất độ lớn đáng kể, thường gây ra sự tàn phá lớn ảnh hưởng rộng rãi đến môi trường con người.

Định nghĩa:
  • Macroséisme: Một trận động đất mạnh, thường trên 6 độ Richter, có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến cơ sở hạ tầng đời sống con người.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le macroséisme de 2010 a causé de nombreux dégâts en Haïti." (Đại chấn năm 2010 đã gây ra nhiều thiệt hại ở Haiti.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les scientifiques étudient les effets du macroséisme sur la structure des bâtiments anciens." (Các nhà khoa học nghiên cứu ảnh hưởng của động đất mạnh đến cấu trúc của các tòa nhà cổ.)
Các biến thể của từ:
  • Séisme: Là từ tổng quát hơn, có nghĩa là "động đất" không phân biệt cường độ.
  • Microséisme: Động đất nhỏ, thường không gây ra thiệt hại.
  • Mésoséisme: Động đất cường độ trung bình.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tremblement de terre: Một cách gọi khác cho động đất, thường được sử dụng nhiều hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
  • Secousse: Nghĩa là "chấn động", có thể chỉ những rung chấn nhỏ do động đất gây ra.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être à l'épicentre: Nghĩa đen là "ở tâm chấn", được dùng để chỉtrung tâm của một sự kiện quan trọng hay khủng hoảng.
  • Avoir des répercussions: Nghĩa là " những tác động", thường dùng khi nói về các hậu quả của một sự kiện nào đó, như một trận động đất.
Chú ý:

Khi học từ "macroséisme", các bạn cần phân biệt giữa các loại động đất khác nhau như microséisme mésoséisme, chúng thể hiện mức độ ảnh hưởng khác nhau. Cũng nên chú ý rằng trong ngữ cảnh hàng ngày, "tremblement de terre" là cách nói phổ biến hơn cho động đất.

danh từ giống đực
  1. động đất lớn, đại chấn

Comments and discussion on the word "macroséisme"