Từ tiếng Pháp "macroséisme" (danh từ giống đực) có nghĩa là "động đất lớn" hoặc "đại chấn". Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong địa chất học để chỉ những trận động đất có độ lớn đáng kể, thường gây ra sự tàn phá lớn và ảnh hưởng rộng rãi đến môi trường và con người.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Séisme: Là từ tổng quát hơn, có nghĩa là "động đất" mà không phân biệt cường độ.
Microséisme: Động đất nhỏ, thường không gây ra thiệt hại.
Mésoséisme: Động đất có cường độ trung bình.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tremblement de terre: Một cách gọi khác cho động đất, thường được sử dụng nhiều hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Secousse: Nghĩa là "chấn động", có thể chỉ những rung chấn nhỏ do động đất gây ra.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être à l'épicentre: Nghĩa đen là "ở tâm chấn", được dùng để chỉ ở trung tâm của một sự kiện quan trọng hay khủng hoảng.
Avoir des répercussions: Nghĩa là "có những tác động", thường dùng khi nói về các hậu quả của một sự kiện nào đó, như một trận động đất.
Chú ý:
Khi học từ "macroséisme", các bạn cần phân biệt giữa các loại động đất khác nhau như microséisme và mésoséisme, vì chúng thể hiện mức độ và ảnh hưởng khác nhau. Cũng nên chú ý rằng trong ngữ cảnh hàng ngày, "tremblement de terre" là cách nói phổ biến hơn cho động đất.