Characters remaining: 500/500
Translation

macédoine

Academic
Friendly

Từ "macédoine" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính bạn cần biết:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, "macédoine" có thể được dùng để chỉ những bộ sưu tập không thứ tự, ví dụ như trong văn chương hoặc nghiên cứu.
  • Cụm từ "une macédoine de citations" (một mớ trích dẫn hổ lốn) thường được dùng để chỉ một tập hợp các trích dẫn từ nhiều nguồn khác nhau không có một chủ đề rõ ràng.
Phân biệt các biến thể:
  • "Macédoine" là danh từ giống cái trong tiếng Pháp. Bạn sẽ không nhiều biến thể khác nhau của từ này, nhưng bạn có thể gặp các cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Salade (salad): Có thể dùng để chỉ một món ăn hỗn hợp từ rau củ, nhưng không nhất thiết phảihổ lốn như "macédoine".
  • Mélange (hỗn hợp): Một từ có thể dùng để chỉ một sự kết hợp của nhiều thứ, nhưng không cụ thể như "macédoine".
Idioms Phrasal verbs:
  • Không cụm idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "macédoine", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sự hỗn độn hoặc sự pha trộn.
danh từ giống cái
  1. món rau thập cẩm; món quả hổ lốn
  2. (thân mật) mớ hổ lốn
    • Une macédoine de citations
      một mớ trích dẫn hổ lốn

Comments and discussion on the word "macédoine"