Characters remaining: 500/500
Translation

macédonien

Academic
Friendly

Từ "macédonien" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Phân biệt các biến thể của từ
  • "macédonien" là dạng giống đực.
  • Dạng giống cái của từ này là "macédonienne", dùng để chỉ những thuộc về Ma--đoan nhưngthể nữ.

    • "La culture macédonienne est fascinante." (Văn hóa Ma--đoan thật thú vị.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Balkan: khu vực Ma--đoan nằm trong đó.
  • Slav: nhóm ngôn ngữ tiếng Ma--đoan thuộc về.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về lịch sử, bạn có thể dùng "macédonien" để nhắc đến các sự kiện lịch sử của vùng đất này, chẳng hạn như "L'histoire macédonienne est complexe." (Lịch sử Ma--đoan rất phức tạp.)
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "macédonien". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp từ này trong các câu để diễn tả sâu sắc hơn về văn hóa hoặc ngôn ngữ của Ma--đoan.

Tóm tắt

Từ "macédonien" có thể được sử dụng để mô tả cả văn hóa ngôn ngữ của vùng đất Ma--đoan.

tính từ
  1. (thuộc) xứ Ma--đoan (xưavùng Ban-căng)
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Ma--đoan

Comments and discussion on the word "macédonien"