Characters remaining: 500/500
Translation

madrigalist

/'mædrigəlist/
Academic
Friendly

Từ "madrigalist" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "nhà thơ tình" hoặc "người sáng tác madrigal" – một thể loại nhạc cổ điển thường nói về tình yêu cảm xúc. Madrigal thường được viết cho nhiều giọng hát sự phối hợp hài hòa, thường mang tính chất lãng mạn.

Định nghĩa:
  • Madrigalist: một nhà thơ hoặc nhạc chuyên sáng tác madrigal, thường liên quan đến những chủ đề tình yêu cảm xúc sâu sắc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The madrigalist wrote beautiful poems about love and nature."

    • (Nhà thơ tình đã viết những bài thơ đẹp về tình yêu thiên nhiên.)
  2. Câu nâng cao: "As a madrigalist, she often draws inspiration from the beauty of her surroundings to create heartfelt melodies."

    • (Với tư cách một nhà thơ tình, ấy thường lấy cảm hứng từ vẻ đẹp xung quanh để sáng tác những giai điệu sâu lắng.)
Biến thể của từ:
  • Madrigal: thể loại nhạc hoặc bài thơ hình thức tương tự, không nhất thiết phải một người sáng tác.
  • Madrigalian: tính từ mô tả điều đó liên quan đến thể loại madrigal.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lyricist: nhà viết lời bài hát, có thể sáng tác về tình yêu nhưng không nhất thiết phải madrigal.
  • Poet: nhà thơ, có thể viết về nhiều chủ đề khác nhau không chỉ riêng tình yêu.
Cách sử dụng khác:
  • Idioms/phrases: Có thể không cụm từ cụ thể liên quan đến "madrigalist", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ thường dùng liên quan đến tình yêu trong thơ ca như "love is in the air" (tình yêu đang ở xung quanh).
Phrasal verbs:
  • Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "madrigalist", nhưng bạn có thể sử dụng một số phrasal verbs như "write down" (ghi lại) khi nói về việc ghi chép những cảm xúc hoặc bài thơ của một madrigalist.
danh từ
  1. nhà thơ tình

Comments and discussion on the word "madrigalist"