Characters remaining: 500/500
Translation

magneto-electricity

/mæg'ni:toulek'trisiti/
Academic
Friendly

Từ "magneto-electricity" (điện từ) một thuật ngữ trong lĩnh vực vật , mô tả hiện tượng điện từ trường tương tác với nhau. Cụ thể, từ này thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng ứng dụng liên quan đến việc tạo ra điện từ từ một từ trường.

Giải thích chi tiết:
  • Magneto: Liên quan đến từ trường (magnet).
  • Electricity: Liên quan đến điện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The generator works based on the principle of magneto-electricity." (Máy phát điện hoạt động dựa trên nguyên điện từ.)
  2. Câu nâng cao: "Researchers are exploring new technologies in magneto-electricity to improve energy efficiency." (Các nhà nghiên cứu đang khám phá công nghệ mới trong lĩnh vực điện từ để cải thiện hiệu suất năng lượng.)
Các biến thể của từ:
  • Magneto-electric (tính từ): Liên quan đến điện từ. dụ: "Magneto-electric devices can convert magnetic energy into electrical energy." (Các thiết bị điện từ có thể chuyển đổi năng lượng từ thành năng lượng điện.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Electromagnetism: Điện từ học, lĩnh vực nghiên cứu rộng hơn bao gồm cả điện từ trường.
  • Magnetism: Từ trường, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến điện.
  • Electricity: Điện, chỉ đơn thuần hiện tượng dòng điện.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Magnetic attraction": Sự thu hút từ tính, diễn tả hiện tượng hai vật thể từ trường hút nhau.
  • "Electric atmosphere": Không khí điện, thường dùng để mô tả một bầu không khí căng thẳng hoặc đầy năng lượng.
Tóm tắt:

Từ "magneto-electricity" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ kỹ thuật còn mở ra nhiều ứng dụng trong đời sống công nghệ hiện đại.

danh từ
  1. từ điện

Comments and discussion on the word "magneto-electricity"