Characters remaining: 500/500
Translation

malcontentedness

/'mælkən,tentidnis/
Academic
Friendly

Từ "malcontentedness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự không bằng lòng, sự bất mãn, hay sự không hài lòng với tình hình hiện tại. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không thoải mái hoặc không hài lòng về một điều đó, thường trong bối cảnh xã hội, chính trị hoặc cá nhân.

Giải thích chi tiết:
  • Malcontentedness nguồn gốc từ từ "malcontent" (bất mãn), có thể hiểu một người không hài lòng với điều đó, thường về chính phủ, xã hội hoặc điều kiện sống.
  • Cách sử dụng: Từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt trong các văn bản chính trị hoặc xã hội.
dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • "His malcontentedness with the current government policies led him to protest." (Sự bất mãn của anh ấy với các chính sách của chính phủ hiện tại đã dẫn đến việc anh ấy tham gia biểu tình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The malcontentedness of the citizens was palpable, as they gathered to voice their concerns about the economic downturn." (Sự bất mãn của công dân có thể cảm nhận được khi họ tụ tập để bày tỏ lo ngại về sự suy thoái kinh tế.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Malcontent (danh từ): một người không hài lòng, thường chỉ những người phản đối hoặc không đồng tình với những điều xung quanh họ.
  • Malcontented (tính từ): tính từ mô tả trạng thái không hài lòng.
  • Malcontentedly (trạng từ): trạng từ dùng để mô tả hành động một cách không hài lòng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dissatisfaction (sự không hài lòng)
  • Discontent (sự bất mãn)
  • Displeasure (sự không vui, sự không hài lòng)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Barking up the wrong tree": nghĩa chỉ trích hoặc phàn nàn về điều đó không đúng chỗ, có thể liên quan đến sự bất mãn.
  • "Cry over spilled milk": nghĩa phàn nàn về những điều không thể thay đổi hay những điều nhỏ nhặt.
Kết luận:

Từ "malcontentedness" một từ tính chất trang trọng hơn, thường được sử dụng để mô tả những bất mãn sâu sắc hơn trong xã hội hoặc cá nhân.

danh từ
  1. sự không bằng lòng, sự bất tỉnh

Comments and discussion on the word "malcontentedness"