Characters remaining: 500/500
Translation

malgré

Academic
Friendly

Từ "malgré" trong tiếng Pháp có nghĩa là "" hay "mặc dù". Đâymột giới từ được sử dụng để chỉ ra rằng một điều đó xảy ra bất chấp một hoàn cảnh hay điều kiện nào đó.

Cách sử dụng:
  • Malgré + danh từ: Khi bạn muốn nói rằng một điều xảy ra mặc dù có một điều đó cản trở.

    • Ví dụ: "Je suis sorti malgré la pluie." (Tôi đã ra ngoài mặc dù trời mưa.)
  • Malgré que + mệnh đề: Dùng khi bạn muốn diễn đạt một ý tưởng phức tạp hơn, với một mệnh đề theo sau.

    • Ví dụ: "Malgré que je sois fatigué, je vais travailler." (Mặc dù tôi mệt, tôi vẫn sẽ làm việc.)
  • Malgré tout: Cụm từ này có nghĩa là "dù sao đi nữa" hoặc "mặc dù tất cả".

    • Ví dụ: "Il a échoué à l'examen, mais malgré tout, il était heureux." (Anh ấy đã thất bại trong kỳ thi, nhưng dù sao đi nữa, anh ấy vẫn hạnh phúc.)
Một số lưu ý:
  1. Phân biệt với "bien que": "Bien que" cũng có nghĩa là "mặc dù", nhưng thường được sử dụng trong các câu phức tạp với mệnh đề.

    • Ví dụ: "Bien que je sois fatigué, je vais travailler." (Mặc dù tôi mệt, tôi vẫn sẽ làm việc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể sử dụng "malgré" trong văn nói văn viết để diễn tả sự đối lập.

    • Ví dụ: "Malgré ses erreurs, il a réussi à convaincre tout le monde." (Mặc dù những sai lầm, anh ấy đã thuyết phục được tất cả mọi người.)
Từ đồng nghĩa:
  • "En dépit de" (mặc dù, bất chấp)
    • Ví dụ: "En dépit de la pluie, nous avons continué notre promenade." (Bất chấp trời mưa, chúng tôi đã tiếp tục đi dạo.)
Cụm động từ (phrasal verb) gần giống:
  • "Se battre malgré tout" (cố gắng hết sức mặc dù gặp khó khăn)
    • Ví dụ: "Elle se bat malgré tout pour réaliser ses rêves." ( ấy cố gắng hết sức để thực hiện những giấc mơ của mình.)
Tổng kết:

"Malgré" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự đối lập hay cản trở. Hãy nhớ sử dụng đúng cách chú ý đến ngữ cảnh khi áp dụng.

giới từ
  1. , mặc dù
    • Partir malgré la pluie
      ra đi mặc dù trời mưa
  2. mặc dù không muốn
    • Il est parti malgré son père
      ra đi mặc dù cha không muốn
    • malgré que
      mặc dù, dù rằng
    • malgré tout
      dù sao

Antonyms

Comments and discussion on the word "malgré"