Từ "mammonism"
Định nghĩa: "Mammonism" là một danh từ trong tiếng Anh, được hiểu là sự mải mê làm giàu, sự tôn thờ đồng tiền. Từ này thường liên quan đến việc đặt tiền bạc và tài sản lên hàng đầu, coi trọng vật chất hơn những giá trị tinh thần hay đạo đức.
Ví dụ về sử dụng:
"In a society dominated by mammonism, many people forget the importance of family and friendship."
(Trong một xã hội bị chi phối bởi sự mải mê làm giàu, nhiều người quên đi tầm quan trọng của gia đình và tình bạn.)
"The rise of mammonism has led to a decline in ethical standards, as people prioritize profit over integrity."
(Sự gia tăng của tôn thờ đồng tiền đã dẫn đến sự suy giảm trong các tiêu chuẩn đạo đức, khi mọi người đặt lợi nhuận lên trên sự chính trực.)
Biến thể của từ:
Mammon: Danh từ này có nguồn gốc từ "mammonism", thường dùng để chỉ tiền bạc hoặc tài sản, và có thể mang nghĩa tiêu cực, như là một thần thánh hóa tiền bạc.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Materialism: Tôn thờ vật chất, tương tự như mammonism, nhưng rộng hơn, không chỉ giới hạn ở tiền bạc mà còn bao gồm cả sự cuồng tín về vật chất.
Greed: Tham lam, một cảm giác khao khát mạnh mẽ về tài sản hoặc lợi ích cá nhân.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Money talks": Ý chỉ rằng tiền bạc có sức ảnh hưởng lớn và có thể quyết định nhiều vấn đề trong xã hội.
"Grease the wheels": Ý chỉ việc dùng tiền để thúc đẩy một quá trình hay làm cho mọi thứ diễn ra suôn sẻ hơn.
Cách sử dụng khác:
Châm biếm hoặc chỉ trích: "His obsession with wealth and luxury is a clear sign of mammonism."
Trong văn học: "The novel critiques the mammonism prevalent in modern society, showcasing characters who lose their way in the pursuit of riches."
Kết luận:
"Mammonism" không chỉ đơn thuần là sự yêu thích tiền bạc mà còn là một thái độ sống, phản ánh sự ưu tiên của con người đối với vật chất hơn những giá trị cao đẹp khác.