Từ "man-tô" trong tiếng Việt thường chỉ về một loại áo khoác dài, có thể làm bằng nhiều chất liệu khác nhau, thường được mặc bên ngoài trang phục khác. Đặc điểm nổi bật của man-tô là nó thường có kiểu dáng thanh lịch, được thiết kế để giữ ấm và tạo sự thoải mái cho người mặc.
Định nghĩa
Man-tô (noun): Là một loại áo khoác dài, thường có tay, có thể đến đầu gối hoặc hơn, được sử dụng chủ yếu trong thời tiết lạnh hoặc trong các dịp trang trọng.
Ví dụ sử dụng
"Hôm nay trời lạnh, tôi sẽ mặc man-tô ra ngoài."
"Cô ấy chọn một chiếc man-tô màu đen để đi dự tiệc."
"Trong bộ sưu tập thời trang mùa đông này, man-tô là món đồ không thể thiếu, mang đến vẻ đẹp thanh lịch và sự ấm áp."
"Khi đi du lịch ở vùng có khí hậu lạnh, một chiếc man-tô chất liệu tốt sẽ giúp bạn giữ ấm và bảo vệ sức khỏe."
Biến thể và từ liên quan
Áo khoác: Là từ chỉ chung cho các loại áo mặc bên ngoài, bao gồm cả man-tô nhưng không hạn chế ở kiểu dáng và chiều dài.
Trench coat: Là một loại man-tô có thiết kế đặc biệt, thường làm từ vải chống nước, thường thấy trong thời trang phương Tây.
Từ đồng nghĩa
Áo choàng: Cũng là một loại trang phục mặc bên ngoài, nhưng thường không có tay hoặc có độ dài khác nhau.
Áo khoác dài: Chỉ chung cho các loại áo khoác có chiều dài tương tự như man-tô.
Từ gần giống
Dạ: Thường được dùng để chỉ một loại vải dày, ấm, thường thấy ở các loại man-tô.
Măng tô: Một cách viết sai hoặc cách nói khác của từ man-tô, nhưng không phổ biến.
Chú ý
Khi sử dụng từ "man-tô", người học cần lưu ý đến ngữ cảnh và cách sử dụng để không nhầm lẫn với các loại áo khác. Man-tô thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn hoặc khi thời tiết lạnh, trong khi các loại áo khoác khác có thể mang tính chất thường ngày hơn.